Phong độ E. M. Mahdia gần đây, KQ E. M. Mahdia mới nhất
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
-
11/05/2025E. M. MahdiaA.S.Marsa0 - 0L
-
05/05/2025ES Hamam-SousseE. M. Mahdia1 - 0L
-
27/04/2025E. M. MahdiaSC Moknine2 - 0W
-
20/04/2025Jendouba SportE. M. Mahdia3 - 0L
-
13/04/2025E. M. MahdiaES Rades2 - 0W
-
16/03/2025CS.Hammam-LifE. M. Mahdia3 - 0L
-
09/03/2025E. M. MahdiaCroissant Msaken0 - 0D
-
02/03/20251 Kalaa SportE. M. Mahdia1 - 0L
-
23/02/2025Stade Africain Menzel BourguibE. M. Mahdia1 - 0L
-
16/02/20251 E. M. MahdiaA.S Ariana0 - 1W
Thống kê phong độ E. M. Mahdia gần đây, KQ E. M. Mahdia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ E. M. Mahdia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ E. M. Mahdia gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025E. M. MahdiaA.S.Marsa0 - 0L
-
05/05/2025ES Hamam-SousseE. M. Mahdia1 - 0L
-
27/04/2025E. M. MahdiaSC Moknine2 - 0W
-
20/04/2025Jendouba SportE. M. Mahdia3 - 0L
-
13/04/2025E. M. MahdiaES Rades2 - 0W
-
16/03/2025CS.Hammam-LifE. M. Mahdia3 - 0L
-
09/03/2025E. M. MahdiaCroissant Msaken0 - 0D
-
02/03/20251 Kalaa SportE. M. Mahdia1 - 0L
-
23/02/2025Stade Africain Menzel BourguibE. M. Mahdia1 - 0L
-
16/02/20251 E. M. MahdiaA.S Ariana0 - 1W
- Kết quả E. M. Mahdia mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập E. M. Mahdia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
E. M. Mahdia (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
E. M. Mahdia (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận E. M. Mahdia thắng
Bại: là số trận E. M. Mahdia thua
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 24 | 14 | 8 | 2 | 26 | 9 | 17 | 50 | B H T B T T |
2 | AS Kasserine | 23 | 13 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 44 | H H T B T T |
3 | Sfax Railways | 24 | 11 | 8 | 5 | 30 | 17 | 13 | 41 | T H H T T H |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 24 | 11 | 6 | 7 | 30 | 21 | 9 | 39 | B T T H B T |
5 | Oceano Kerkennah | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H T H T H B |
6 | Redeyef | 24 | 9 | 4 | 11 | 21 | 22 | -1 | 31 | B B T T H T |
7 | CO Sidi Bouzid | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 24 | 1 | 30 | H B H B H T |
8 | BS Bouhajla | 24 | 8 | 6 | 10 | 19 | 20 | -1 | 30 | T B B H H B |
9 | Stade Gabesien | 23 | 8 | 6 | 9 | 12 | 17 | -5 | 30 | B B T B T H |
10 | AS Agareb | 24 | 7 | 8 | 9 | 20 | 31 | -11 | 29 | B T B B H B |
11 | AS Djelma | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 23 | -3 | 26 | B T H B B B |
12 | Chebba | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 28 | -8 | 26 | T B T B H T |
13 | Jerba Midoun | 24 | 6 | 7 | 11 | 12 | 20 | -8 | 25 | T B T T T B |
14 | Espoir Rogba | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 42 | -27 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi