Phong độ E. M. Mahdia gần đây, KQ E. M. Mahdia mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ E. M. Mahdia gần đây

  • 11/05/2025
    E. M. Mahdia
    A.S.Marsa
    0 - 0
    L
  • 05/05/2025
    ES Hamam-Sousse
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 27/04/2025
    E. M. Mahdia
    SC Moknine
    2 - 0
    W
  • 20/04/2025
    Jendouba Sport
    E. M. Mahdia
    3 - 0
    L
  • 13/04/2025
    E. M. Mahdia
    ES Rades
    2 - 0
    W
  • 16/03/2025
    CS.Hammam-Lif
    E. M. Mahdia
    3 - 0
    L
  • 09/03/2025
    E. M. Mahdia
    Croissant Msaken
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    1 Kalaa Sport
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 23/02/2025
    Stade Africain Menzel Bourguib
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 16/02/2025
    1 E. M. Mahdia
    A.S Ariana
    0 - 1
    W

Thống kê phong độ E. M. Mahdia gần đây, KQ E. M. Mahdia mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

Thống kê phong độ E. M. Mahdia gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Tuynidi 10 3 1 6

Phong độ E. M. Mahdia gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả E. M. Mahdia mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi

  • 11/05/2025
    E. M. Mahdia
    A.S.Marsa
    0 - 0
    L
  • 05/05/2025
    ES Hamam-Sousse
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 27/04/2025
    E. M. Mahdia
    SC Moknine
    2 - 0
    W
  • 20/04/2025
    Jendouba Sport
    E. M. Mahdia
    3 - 0
    L
  • 13/04/2025
    E. M. Mahdia
    ES Rades
    2 - 0
    W
  • 16/03/2025
    CS.Hammam-Lif
    E. M. Mahdia
    3 - 0
    L
  • 09/03/2025
    E. M. Mahdia
    Croissant Msaken
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    1 Kalaa Sport
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 23/02/2025
    Stade Africain Menzel Bourguib
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 16/02/2025
    1 E. M. Mahdia
    A.S Ariana
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập E. M. Mahdia gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
E. M. Mahdia (sân nhà) 4 3 0 0
E. M. Mahdia (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận E. M. Mahdia thắng
Bại: là số trận E. M. Mahdia thua

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 24 14 8 2 26 9 17 50 B H T B T T
2 AS Kasserine 23 13 5 5 25 14 11 44 H H T B T T
3 Sfax Railways 24 11 8 5 30 17 13 41 T H H T T H
4 Progres Sakiet Eddaier 24 11 6 7 30 21 9 39 B T T H B T
5 Oceano Kerkennah 23 10 8 5 32 19 13 38 H T H T H B
6 Redeyef 24 9 4 11 21 22 -1 31 B B T T H T
7 CO Sidi Bouzid 24 7 9 8 25 24 1 30 H B H B H T
8 BS Bouhajla 24 8 6 10 19 20 -1 30 T B B H H B
9 Stade Gabesien 23 8 6 9 12 17 -5 30 B B T B T H
10 AS Agareb 24 7 8 9 20 31 -11 29 B T B B H B
11 AS Djelma 24 7 5 12 20 23 -3 26 B T H B B B
12 Chebba 24 7 5 12 20 28 -8 26 T B T B H T
13 Jerba Midoun 24 6 7 11 12 20 -8 25 T B T T T B
14 Espoir Rogba 23 3 5 15 15 42 -27 14 B T B B B B

Cập nhật: