Phong độ Jerba Midoun gần đây, KQ Jerba Midoun mới nhất
Phong độ Jerba Midoun gần đây
-
15/03/2025Jerba MidounRedeyef0 - 0W
-
08/03/2025Jerba MidounBS Bouhajla0 - 0D
-
01/03/2025Espoir RogbaJerba Midoun0 - 0D
-
22/02/2025Jerba MidounAS Agareb0 - 0D
-
15/02/2025Oceano KerkennahJerba Midoun1 - 0D
-
08/02/2025Jerba MidounStade Gabesien0 - 1L
-
05/01/2025Jerba MidounSfax Railways0 - 1L
-
29/12/2024ChebbaJerba Midoun2 - 0L
-
25/12/2024Jerba MidounCO Sidi Bouzid0 - 0W
-
19/01/2025Jerba MidounJ.S. Kairouanaise0 - 0L
Thống kê phong độ Jerba Midoun gần đây, KQ Jerba Midoun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Jerba Midoun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Jerba Midoun gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Jerba MidounRedeyef0 - 0W
-
08/03/2025Jerba MidounBS Bouhajla0 - 0D
-
01/03/2025Espoir RogbaJerba Midoun0 - 0D
-
22/02/2025Jerba MidounAS Agareb0 - 0D
-
15/02/2025Oceano KerkennahJerba Midoun1 - 0D
-
08/02/2025Jerba MidounStade Gabesien0 - 1L
-
05/01/2025Jerba MidounSfax Railways0 - 1L
-
29/12/2024ChebbaJerba Midoun2 - 0L
-
25/12/2024Jerba MidounCO Sidi Bouzid0 - 0W
-
19/01/2025Jerba MidounJ.S. Kairouanaise0 - 0L
- Kết quả Jerba Midoun mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả Jerba Midoun mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jerba Midoun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jerba Midoun (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Jerba Midoun (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Jerba Midoun thắng
Bại: là số trận Jerba Midoun thua
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jendouba Sport | 19 | 11 | 7 | 1 | 26 | 11 | 15 | 40 | T T T T T T |
2 | Megrine | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T T H |
3 | A.S.Marsa | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T H B H H T |
4 | CS Korba | 19 | 8 | 9 | 2 | 16 | 9 | 7 | 33 | T H H T H B |
5 | A.S Ariana | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 22 | 6 | 30 | T B T H B T |
6 | ES Hamam-Sousse | 19 | 6 | 10 | 3 | 24 | 18 | 6 | 28 | B H H H H B |
7 | Croissant Msaken | 19 | 5 | 10 | 4 | 12 | 10 | 2 | 25 | B T H H H T |
8 | E. M. Mahdia | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 20 | -4 | 25 | B T B B H B |
9 | Kalaa Sport | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 23 | T H B T B B |
10 | CS.Hammam-Lif | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 22 | T H H B T T |
11 | SC Moknine | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 20 | H B T H B T |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 19 | 3 | 8 | 8 | 9 | 21 | -12 | 17 | H H T B T B |
13 | AS Oued Ellil | 19 | 2 | 7 | 10 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B H B H |
14 | ES Rades | 19 | 0 | 7 | 12 | 11 | 33 | -22 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi