Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây, KQ Ahrobiznes TSK Romny mới nhất
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
-
16/11/2024FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny1 - 0L
-
09/11/2024Ahrobiznes TSK RomnyNyva Ternopil0 - 0L
-
03/11/2024Podillya KhmelnytskyiAhrobiznes TSK Romny1 - 1D
-
19/10/2024Ahrobiznes TSK RomnyPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 1L
-
13/10/2024FC MynaiAhrobiznes TSK Romny2 - 0L
-
09/10/2024Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi1 - 0W
-
04/10/2024Metalist KharkivAhrobiznes TSK Romny0 - 1W
-
21/09/2024Ahrobiznes TSK RomnyFK Epitsentr Dunayivtsi2 - 0W
-
15/09/20241 Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny0 - 0W
-
11/09/2024Ahrobiznes TSK RomnyPodillya Khmelnytskyi0 - 0W
Thống kê phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây, KQ Ahrobiznes TSK Romny mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ukraina | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny1 - 0L
-
09/11/2024Ahrobiznes TSK RomnyNyva Ternopil0 - 0L
-
03/11/2024Podillya KhmelnytskyiAhrobiznes TSK Romny1 - 1D
-
19/10/2024Ahrobiznes TSK RomnyPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 1L
-
13/10/2024FC MynaiAhrobiznes TSK Romny2 - 0L
-
09/10/2024Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi1 - 0W
-
04/10/2024Metalist KharkivAhrobiznes TSK Romny0 - 1W
-
21/09/2024Ahrobiznes TSK RomnyFK Epitsentr Dunayivtsi2 - 0W
-
15/09/20241 Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny0 - 0W
-
11/09/2024Ahrobiznes TSK RomnyPodillya Khmelnytskyi0 - 0W
- Kết quả Ahrobiznes TSK Romny mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ahrobiznes TSK Romny gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ahrobiznes TSK Romny (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Ahrobiznes TSK Romny (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | Metalist 1925 Kharkiv | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 29 | T T T T B T |
3 | SC Poltava | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 29 | H T B H T B |
4 | UCSA | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | H B T T H B |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 12 | 11 | 23 | T B B B H T |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | -7 | 17 | H T T B H T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B T B |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine