Phong độ Nasaf Qarshi gần đây, KQ Nasaf Qarshi mới nhất
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
29/03/2025Nasaf QarshiNeftchi Fargona0 - 0D
-
15/03/2025FK AndijonNasaf Qarshi1 - 1D
-
09/03/2025Nasaf QarshiSogdiana Jizak1 - 0W
-
24/02/2025Spartak MoscowNasaf Qarshi2 - 0L
-
19/02/2025Baltika KaliningradNasaf Qarshi0 - 0D
-
15/02/2025Kaisar KyzylordaNasaf Qarshi0 - 1W
-
14/02/2025FakelNasaf Qarshi0 - 0D
-
11/02/2025Nasaf QarshiYenisey Krasnoyarsk0 - 0W
-
06/02/2025Nasaf QarshiFC Kolkheti Poti1 - 0W
-
04/12/2024Shabab Al AhliNasaf Qarshi3 - 2L
Thống kê phong độ Nasaf Qarshi gần đây, KQ Nasaf Qarshi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Nasaf Qarshi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 2 | 1 |
- VĐQG Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024Shabab Al AhliNasaf Qarshi3 - 2L
-
24/02/2025Spartak MoscowNasaf Qarshi2 - 0L
-
19/02/2025Baltika KaliningradNasaf Qarshi0 - 0D
-
15/02/2025Kaisar KyzylordaNasaf Qarshi0 - 1W
-
14/02/2025FakelNasaf Qarshi0 - 0D
-
11/02/2025Nasaf QarshiYenisey Krasnoyarsk0 - 0W
-
06/02/2025Nasaf QarshiFC Kolkheti Poti1 - 0W
-
29/03/2025Nasaf QarshiNeftchi Fargona0 - 0D
-
15/03/2025FK AndijonNasaf Qarshi1 - 1D
-
09/03/2025Nasaf QarshiSogdiana Jizak1 - 0W
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nasaf Qarshi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nasaf Qarshi (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Nasaf Qarshi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Nasaf Qarshi thắng
Bại: là số trận Nasaf Qarshi thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | H T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Dinamo Samarqand | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | H T T |
4 | Buxoro FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B |
5 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
6 | Navbahor Namangan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
7 | Nasaf Qarshi | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
8 | Pakhtakor | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 | B B T |
9 | FK Andijon | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
10 | Neftchi Fargona | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
13 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
14 | Mashal Muborak | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B T B |
15 | Shurtan Guzor | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H |
16 | Sogdiana Jizak | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan