Phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Phong độ Pontypridd gần đây
-
26/12/2024PontypriddTaffs Well2 - 0W
-
30/11/2024PontypriddTrefelin 12 - 1W
-
23/11/2024Llantwit MajorPontypridd0 - 0D
-
09/11/2024CarmarthenPontypridd0 - 1W
-
02/11/2024PontypriddAmmanford1 - 0W
-
26/10/2024Baglan DragonsPontypridd 11 - 0D
-
12/10/2024PontypriddCwmbran Celtic1 - 0W
-
05/10/2024Penrhiwceiber RangersPontypridd0 - 1W
-
28/09/2024Newport CityPontypridd0 - 0W
-
19/10/2024PenydarrenPontypridd0 - 0L
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Wales FAW nam | 9 | 7 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
-
26/12/2024PontypriddTaffs Well2 - 0W
-
30/11/2024PontypriddTrefelin 12 - 1W
-
23/11/2024Llantwit MajorPontypridd0 - 0D
-
09/11/2024CarmarthenPontypridd0 - 1W
-
02/11/2024PontypriddAmmanford1 - 0W
-
26/10/2024Baglan DragonsPontypridd 11 - 0D
-
12/10/2024PontypriddCwmbran Celtic1 - 0W
-
05/10/2024Penrhiwceiber RangersPontypridd0 - 1W
-
28/09/2024Newport CityPontypridd0 - 0W
-
19/10/2024PenydarrenPontypridd0 - 0L
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Wales FAW nam
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pontypridd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontypridd (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Pontypridd (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pen-y-Bont FC | 19 | 13 | 4 | 2 | 37 | 13 | 24 | 43 | H T T B T T |
2 | The New Saints | 19 | 14 | 0 | 5 | 55 | 24 | 31 | 42 | T B T B T T |
3 | Haverfordwest County | 19 | 9 | 6 | 4 | 22 | 9 | 13 | 33 | H T B H B T |
4 | UWIC Inter Cardiff | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 25 | 5 | 31 | B H T B T B |
5 | Bala Town F.C. | 20 | 6 | 11 | 3 | 26 | 19 | 7 | 29 | H H H T T H |
6 | Caernarfon | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 35 | -5 | 28 | B T H T B B |
7 | Barry Town United | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 37 | -6 | 28 | B T T B B B |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 21 | 10 | 26 | B T B T H T |
9 | Newtown AFC | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 40 | -18 | 19 | B H B B B B |
10 | Briton Ferry Athletic | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 39 | -13 | 17 | B T B T B T |
11 | Flint Town | 20 | 5 | 2 | 13 | 25 | 44 | -19 | 17 | B B T T B B |
12 | Aberystwyth Town | 20 | 4 | 2 | 14 | 17 | 46 | -29 | 14 | B T B B T H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales