Phong độ Capps linked gần đây, KQ Capps linked mới nhất
Phong độ Capps linked gần đây
-
13/04/2025HighlandersCapps linked1 - 0L
-
06/04/2025Capps linkedNgezi Platinum0 - 1L
-
29/03/2025Telone FCCapps linked0 - 0L
-
16/03/2025Triangle FCCapps linked0 - 2W
-
09/03/2025Capps linkedScottland FC0 - 0L
-
01/03/2025GreenFuelCapps linked1 - 0D
-
24/11/2024Capps linkedNgezi Platinum0 - 3L
-
10/11/2024Chegutu PiratesCapps linked0 - 0L
-
07/11/2024Capps linkedTron1 - 0W
-
02/11/2024Simba BhoraCapps linked1 - 0L
Thống kê phong độ Capps linked gần đây, KQ Capps linked mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Capps linked gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Capps linked gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025HighlandersCapps linked1 - 0L
-
06/04/2025Capps linkedNgezi Platinum0 - 1L
-
29/03/2025Telone FCCapps linked0 - 0L
-
16/03/2025Triangle FCCapps linked0 - 2W
-
09/03/2025Capps linkedScottland FC0 - 0L
-
01/03/2025GreenFuelCapps linked1 - 0D
-
24/11/2024Capps linkedNgezi Platinum0 - 3L
-
10/11/2024Chegutu PiratesCapps linked0 - 0L
-
07/11/2024Capps linkedTron1 - 0W
-
02/11/2024Simba BhoraCapps linked1 - 0L
- Kết quả Capps linked mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Capps linked gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Capps linked (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Capps linked (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Capps linked thắng
Bại: là số trận Capps linked thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T H T H T T |
2 | Ngezi Platinum | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 13 | H T T T T B |
3 | Scottland FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 11 | T T B H T H |
4 | Simba Bhora | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H H T B T T |
5 | Tron | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | B T H T B T |
6 | Manica Diamond | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 10 | T B T H T B |
7 | Highlanders | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | B T H H H T |
8 | GreenFuel | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 | H B H T T H |
9 | ZPC Kariba | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 2 | 4 | 8 | H H B T B T |
10 | FC Platinum | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H H H H |
11 | Chicken Inn | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 | H H H B H T |
12 | Herentals FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | T H B H H B |
13 | Dynamos FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | H H H T B B |
14 | Yadah FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H B T B H |
15 | Bikita Minerals FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H B B B T |
16 | Kwekwe United | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 13 | -11 | 5 | H B T B H B |
17 | Capps linked | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B T B B B |
18 | Triangle FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe