Phong độ Dynamos FC gần đây, KQ Dynamos FC mới nhất
Phong độ Dynamos FC gần đây
-
30/04/2025GreenFuelDynamos FC 10 - 0D
-
27/04/2025Dynamos FCKwekwe United0 - 0D
-
21/04/2025Moors World of Sport FCDynamos FC0 - 0L
-
13/04/2025Dynamos FCChicken Inn0 - 0L
-
05/04/2025Manica DiamondDynamos FC1 - 0L
-
30/03/2025Dynamos FCSimba Bhora0 - 0W
-
15/03/2025Dynamos FCTelone FC1 - 0D
-
08/03/2025Herentals FCDynamos FC0 - 0D
-
02/03/2025Dynamos FCZPC Kariba0 - 0D
-
22/02/2025Simba BhoraDynamos FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
Thống kê phong độ Dynamos FC gần đây, KQ Dynamos FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Dynamos FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Zimbabwe | 9 | 1 | 5 | 3 |
Phong độ Dynamos FC gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Simba BhoraDynamos FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
-
30/04/2025GreenFuelDynamos FC 10 - 0D
-
27/04/2025Dynamos FCKwekwe United0 - 0D
-
21/04/2025Moors World of Sport FCDynamos FC0 - 0L
-
13/04/2025Dynamos FCChicken Inn0 - 0L
-
05/04/2025Manica DiamondDynamos FC1 - 0L
-
30/03/2025Dynamos FCSimba Bhora0 - 0W
-
15/03/2025Dynamos FCTelone FC1 - 0D
-
08/03/2025Herentals FCDynamos FC0 - 0D
-
02/03/2025Dynamos FCZPC Kariba0 - 0D
- Kết quả Dynamos FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dynamos FC mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dynamos FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamos FC (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Dynamos FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Dynamos FC thắng
Bại: là số trận Dynamos FC thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 2 | 6 | 19 | H T T T H H |
2 | Simba Bhora | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 18 | B T T T H T |
3 | Scottland FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | H T H H H T |
4 | Ngezi Platinum | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | T T B H H B |
5 | Highlanders | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | H H T H H T |
6 | ZPC Kariba | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 3 | 5 | 13 | T B T H H T |
7 | Tron | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | T B T H H H |
8 | FC Platinum | 9 | 2 | 7 | 0 | 6 | 4 | 2 | 13 | H H H H H T |
9 | Manica Diamond | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 10 | -1 | 13 | H T B H H H |
10 | GreenFuel | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | T T H H B H |
11 | Herentals FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 5 | -1 | 9 | B H H B T B |
12 | Chicken Inn | 9 | 1 | 6 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B H T B H H |
13 | Bikita Minerals FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B T T H B |
14 | Yadah FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B H B B T |
15 | Dynamos FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | -2 | 8 | T B B B H H |
16 | Capps linked | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B B T B |
17 | Kwekwe United | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 15 | -12 | 6 | T B H B H B |
18 | Triangle FC | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 5 | B H B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe