Kết quả Al Hilal vs Al-Garrafa, 01h00 ngày 04/12
Kết quả Al Hilal vs Al-Garrafa
Nhận định, soi kèo Al Hilal vs Al-Gharafa, 1h ngày 4/12
Đối đầu Al Hilal vs Al-Garrafa
Phong độ Al Hilal gần đây
Phong độ Al-Garrafa gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202401:00
-
Al Hilal3Al-Garrafa 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.84+2.25
1.00O 3.25
0.84U 3.25
0.981
1.08X
9.002
17.00Hiệp 1-1
0.91+1
0.93O 1.5
1.01U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hilal vs Al-Garrafa
-
Sân vận động: King Fahd International Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al Hilal vs Al-Garrafa: Diễn biến chính
-
18'Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Yasir Al-Shahrani)1-0
-
55'1-0Jamal Hamed
Aron Einar Gunnarsson -
63'Joao Cancelo
Yasir Al-Shahrani1-0 -
63'Renan Augusto Lodi Dos Santos
Moteb Al Harbi1-0 -
64'Sergej Milinkovic Savic
Abdulla Al Hamdan1-0 -
65'1-0Ferjani Sassi
-
66'1-0Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Florinel Coman -
66'1-0Rabh Boussafi
Abdalla Yousif -
72'Aleksandar Mitrovic
Marcos Leonardo Santos Almeida1-0 -
77'1-0Fabricio Diaz Badaracco
-
82'Aleksandar Mitrovic (Assist:Salem Al Dawsari)2-0
-
85'Sergej Milinkovic Savic (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)3-0
-
89'Mohammed Hamad Al Qahtani
Nasser Al-Dawsari3-0 -
90'Aleksandar Mitrovic Penalty cancelled3-0
-
Al Hilal vs Al-Garrafa: Đội hình chính và dự bị
-
Al Hilal4-2-3-137Yassine Bounou12Yasir Al-Shahrani5Ali Al-Boleahi3Kalidou Koulibaly24Moteb Al Harbi16Nasser Al-Dawsari28Mohamed Kanno29Salem Al Dawsari11Marcos Leonardo Santos Almeida77Malcom Filipe Silva Oliveira99Abdulla Al Hamdan9Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu7Florinel Coman31Ferjani Sassi29Fabricio Diaz Badaracco8Yacine Brahimi24Aron Einar Gunnarsson28Wajdi Kechrida20Jang Hyun Soo32Matias Nani2Abdalla Yousif15Sergio Rico Gonzalez
- Đội hình dự bị
-
4Khalifah Al-Dawsari50Abdulilah Al Ghamdi7Khalid Al-Ghannam15Mohammed Hamad Al Qahtani17Mohammed Al Yami88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami20Joao Cancelo6Renan Augusto Lodi Dos Santos22Sergej Milinkovic Savic9Aleksandar Mitrovic87Hassan AltambaktiChalpan Abdulnasir 33Ayoub Al-Oui 34Rabh Boussafi 26Mostafa Essam 5Jamal Hamed 99Amine Lecomte 40Khalifa Ababacar Ndiaye 18Rodrigo Moreno Machado,Rodri 10Yousef Saaed Ahmed 19Andri Syahputra Sudarmanto 14Amro Abdelfatah Ali Surag 17Dame Traore 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge JesusAndrea Stramaccioni
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al Hilal vs Al-Garrafa: Số liệu thống kê
-
Al HilalAl-Garrafa
-
11Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút1
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
14Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
602Số đường chuyền377
-
-
90%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
0Cứu thua8
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn8
-
-
13Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
17Thử thách13
-
-
24Long pass24
-
-
132Pha tấn công85
-
-
80Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League