Kết quả CFR Cluj vs Rapid Bucuresti, 02h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 17

  • CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Clinton Mua Njie
  • 57'
    0-0
     Florent Hasani
     Clinton Mua Njie
  • 64'
    Meriton Korenica  
    Virgiliu Postolachi  
    0-0
  • 76'
    Peter Godly Michael  
    Louis Munteanu  
    0-0
  • 76'
    Panagiotis Tachtsidis  
    Beni Nkololo  
    0-0
  • 81'
    Razvan Fica goal 
    1-0
  • 84'
    Andrei Artean  
    Razvan Fica  
    1-0
  • 86'
    1-0
     Borisav Burmaz
     Cristian Manea
  • 86'
    1-0
     Rares Pop
     Claudiu Petrila
  • 86'
    1-0
     Constantin Grameni
     Jakub Hromada
  • 90'
    1-1
    goal Borisav Burmaz (Assist:Andrei Borza)
  • CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • CFR Cluj4-1-4-1
    89
    Otto Hindrich
    13
    Simao Rocha
    27
    Matei Ilie
    4
    Leo Bolgado
    19
    Vasile Mogos
    88
    Damjan Djokovic
    11
    Alexandru Paun
    93
    Virgiliu Postolachi
    82
    Razvan Fica
    96
    Beni Nkololo
    9
    Louis Munteanu
    9
    Clinton Mua Njie
    45
    Aaron Boupendza
    10
    Claudiu Petrila
    19
    Razvan Philippe Onea
    14
    Jakub Hromada
    17
    Tobias Christensen
    24
    Andrei Borza
    23
    Cristian Manea
    21
    Cristian Ignat
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    1
    Benjamin Siegrist
    Rapid Bucuresti3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Andrei Artean
    42Matija Boben
    45Mario Camora
    10Ioan Ciprian Deac
    8Robert Filip
    1Rares Gal
    5Daniel Graovac
    23flavius iacob
    18Kader Keita
    17Meriton Korenica
    99Peter Godly Michael
    77Panagiotis Tachtsidis
    Mihai Aioani 16
    Filip Blazek 36
    Christopher Braun 47
    Borisav Burmaz 11
    Xian Emmers 25
    Luka Gojkovic) 28
    Constantin Grameni 20
    Florent Hasani 8
    Claudiu Micovschi 7
    Rares Pop 55
    Cristian Sapunaru 22
    Catalin Vulturar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • CFR Cluj
    Rapid Bucuresti
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    489
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 21 10 7 4 32 21 11 37 B T T T H T
2 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
3 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
4 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
5 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 UTA Arad 21 6 7 8 22 24 -2 25 B B T B H T
11 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
12 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
13 CSM Politehnica Iasi 21 6 4 11 20 32 -12 22 B H B H B B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 21 4 6 11 17 29 -12 18 T H H B B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs