Kết quả CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti, 02h00 ngày 04/11
Kết quả CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202402:00
-
CS Universitatea Craiova 5 11FC Steaua Bucuresti 5 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.75O 2.5
0.84U 2.5
0.981
2.25X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 15
-
CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
4'0-0Florin Lucian Tanase
-
8'Alexandru Cicaldau0-0
-
12'Stefan Vladoiu0-0
-
17'0-1David Raul Miculescu (Assist:Florin Lucian Tanase)
-
41'Stefan Vladoiu0-1
-
46'0-1Baba Alhassan
Alexandru Baluta -
46'0-1Alexandru Pantea
Octavian George Popescu -
57'Anzor Mekvabishvili
Takuto Oshima0-1 -
57'Elvir Koljic
Andrei Ivan0-1 -
60'Stefan Baiaram Penalty awarded0-1
-
62'Alexandru Cicaldau1-1
-
69'1-1Risto Radunovic
-
69'1-1Luis Phelipe de Souza Figueiredo
David Raul Miculescu -
70'Luis Paradela1-1
-
71'Alexandru Mitrita
Luis Paradela1-1 -
71'Stefan Banau
Stefan Baiaram1-1 -
80'1-1Joyskim Dawa Tchakonte
-
82'1-1Malcom Sylas Edjouma
Daniel Birligea -
84'Basilio Ndong
Nicusor Bancu1-1 -
84'1-1Vlad Chiriches
-
90'Vladimir Screciu1-1
-
90'1-1Joyskim Dawa Tchakonte
-
90'1-1Baba Alhassan
-
90'1-1Baba Alhassan Card changed
-
90'1-1Luis Phelipe de Souza Figueiredo Penalty cancelled
-
CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
CS Universitatea Craiova4-3-321Laurentiu Popescu11Nicusor Bancu15Juraj Badelj3Denil Maldonado2Stefan Vladoiu20Alexandru Cicaldau6Vladimir Screciu8Takuto Oshima7Luis Paradela9Andrei Ivan10Stefan Baiaram11David Raul Miculescu9Daniel Birligea10Octavian George Popescu7Florin Lucian Tanase8Adrian Sut25Alexandru Baluta2Valentin Cretu5Joyskim Dawa Tchakonte30Siyabonga Ngezama33Risto Radunovic32Stefan Tarnovanu
- Đội hình dự bị
-
31Stefan Banau27David Barbu23Mihai Capatina14Lyes Houri19Elvir Koljic33Silviu Lung5Anzor Mekvabishvili28Alexandru Mitrita17Juan Carlos Morales12Basilio Ndong25Grego Sierra26Gjoko ZajkovBaba Alhassan 42Vlad Chiriches 21Malcom Sylas Edjouma 18Luis Phelipe de Souza Figueiredo 70Alexandru Musi 29Alexandru Pantea 28Ionut Pantiru 3Daniel Popa 19Mihai Popescu 17Marius Stefanescu 15Mihai Udrea 1Andrei Vlad 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
7Cản sút4
-
-
14Sút Phạt7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
349Số đường chuyền512
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn7
-
-
4Thử thách10
-
-
79Pha tấn công98
-
-
48Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs