Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 18h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 16

  • CSM Politehnica Iasi vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 12'
    Florian Kamberi (Assist:Shayon Harrison) goal 
    1-0
  • 21'
    1-1
    goal Isnik Alimi (Assist:Mihajlo Neskovic)
  • 31'
    Catalin Mihai Itu  
    Todor Todoroski  
    1-1
  • 33'
    1-1
    David Siger
  • 50'
    Mihai Catalin Bordeianu
    1-1
  • 63'
    1-2
    goal Mihajlo Neskovic (Assist:Omar El Sawy)
  • 69'
    Valentin Gheorghe  
    Samuel Yves Oum Gwet  
    1-2
  • 69'
    Tailson Pinto Goncalves  
    Shayon Harrison  
    1-2
  • 74'
    1-2
    Mihajlo Neskovic
  • 90'
    1-2
     Bogdan Otelita
     Omar El Sawy
  • CSM Politehnica Iasi vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

  • CSM Politehnica Iasi4-4-1-1
    88
    Jesus Fernandez Collado
    27
    Rares Ispas
    3
    Nicolas Samayoa
    42
    Guilherme Araujo Soares
    30
    Todor Todoroski
    22
    Florian Kamberi
    5
    Samuel Yves Oum Gwet
    37
    Mihai Catalin Bordeianu
    80
    Andrei Gheorghita
    10
    Alin Roman
    9
    Shayon Harrison
    77
    Mihajlo Neskovic
    11
    Dimitri Oberlin
    14
    Stefan Hajdin
    7
    Omar El Sawy
    21
    Isnik Alimi
    18
    David Siger
    3
    Florin Bogdan Stefan
    4
    Denis Gratian Harut
    82
    Branislav Ninaj
    13
    Denis Ciobotariu
    31
    Szilard Gyenge
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Ionut Ailenei
    33David Atanaskoski
    4Claudio Moreira Silva
    11Valentin Gheorghe
    18Florin Ilie
    19Catalin Mihai Itu
    24Julian Marchioni
    14Robert Miskovic
    70David Popa
    20Stefan Stefanovici
    99Tailson Pinto Goncalves
    7Goncalo Teixeira
    Nir Bardea 55
    Michael Breij 8
    Marian Liviu Draghiceanu 20
    Roland Niczuly 33
    Darius Oroian 17
    Bogdan Otelita 25
    Davide Popsa 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mugur Cornateanu
    Leontin Grozavu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CSM Politehnica Iasi vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • CSM Politehnica Iasi
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 21 10 7 4 32 21 11 37 B T T T H T
2 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
3 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
4 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
5 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 UTA Arad 21 6 7 8 22 24 -2 25 B B T B H T
11 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
12 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
13 CSM Politehnica Iasi 21 6 4 11 20 32 -12 22 B H B H B B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 21 4 6 11 17 29 -12 18 T H H B B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs