Kết quả Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj, 02h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 16

  • Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 20'
    Astrit Seljmani
    0-0
  • 26'
    0-0
    Kader Keita
  • 33'
    Josue Homawoo (Assist:Georgi Milanov) goal 
    1-0
  • 41'
    Goal Disallowed
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Louis Munteanu
  • 45'
    Alexandru Rosca  
    Adnan Golubovic  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Razvan Fica
     Kader Keita
  • 46'
    1-1
     Matei Ilie
     Mario Camora
  • 62'
    Raul Oprut
    1-1
  • 75'
    1-1
     Meriton Korenica
     Virgiliu Postolachi
  • 78'
    1-1
     Peter Godly Michael
     Louis Munteanu
  • 79'
    Antonio Manuel Luna Rodriguez  
    Raul Oprut  
    1-1
  • 81'
    Kennedy Boateng
    1-1
  • 85'
    Alberto Soro  
    Georgi Milanov  
    1-1
  • 85'
    Nichita Patriche  
    Josue Homawoo  
    1-1
  • Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    1
    Adnan Golubovic
    3
    Raul Oprut
    28
    Josue Homawoo
    4
    Kennedy Boateng
    98
    Cristian Costin
    10
    Catalin Cirjan
    8
    Eddy Gnahore
    33
    Patrick Olsen
    7
    Dennis Politic
    9
    Astrit Seljmani
    17
    Georgi Milanov
    93
    Virgiliu Postolachi
    9
    Louis Munteanu
    10
    Ioan Ciprian Deac
    77
    Panagiotis Tachtsidis
    18
    Kader Keita
    88
    Damjan Djokovic
    45
    Mario Camora
    3
    Aly Abeid
    4
    Leo Bolgado
    19
    Vasile Mogos
    89
    Otto Hindrich
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Hakim Abdallah
    22Andrei Bani
    20Antonio Bordusanu
    24Adrian Caragea
    6Cristian Licsandru
    80Antonio Manuel Luna Rodriguez
    90Iulius Andrei Marginean
    21Petru Neagu
    23Nichita Patriche
    73Alexandru Rosca
    30Raul Rotund
    18Alberto Soro
    Andrei Artean 26
    Matija Boben 42
    Razvan Fica 82
    Robert Filip 8
    Rares Gal 1
    Daniel Graovac 5
    Matei Ilie 27
    Meriton Korenica 17
    Peter Godly Michael 99
    Beni Nkololo 96
    Alexandru Paun 11
    Mihai Racasan 83
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    CFR Cluj
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 21 10 7 4 32 21 11 37 B T T T H T
2 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
3 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
4 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
5 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 UTA Arad 21 6 7 8 22 24 -2 25 B B T B H T
11 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
12 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
13 CSM Politehnica Iasi 21 6 4 11 20 32 -12 22 B H B H B B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 21 4 6 11 17 29 -12 18 T H H B B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs