Kết quả Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 01h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 18

  • Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 33'
    Raul Oprut
    0-0
  • 39'
    Branislav Ninaj(OW)
    1-0
  • 46'
    1-0
     David Siger
     Mihajlo Neskovic
  • 46'
    1-0
     Omar El Sawy
     Bogdan Otelita
  • 49'
    1-0
    Marius Coman Goal ruled out
  • 74'
    Nichita Patriche  
    Kennedy Boateng  
    1-0
  • 79'
    Iulius Andrei Marginean  
    Catalin Cirjan  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Stefan Hajdin
     Marius Coman
  • 90'
    1-1
    goal Denis Gratian Harut
  • 90'
    Cristian Licsandru  
    Dennis Politic  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Denis Gratian Harut
  • 90'
    Adrian Caragea  
    Hakim Abdallah  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Sota Mino
  • 90'
    1-1
     Michael Breij
     Andres Dumitrescu
  • 90'
    1-1
    Cosmin Gabriel Matei
  • Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    73
    Alexandru Rosca
    3
    Raul Oprut
    28
    Josue Homawoo
    4
    Kennedy Boateng
    27
    Maxime Sivis
    10
    Catalin Cirjan
    8
    Eddy Gnahore
    33
    Patrick Olsen
    7
    Dennis Politic
    19
    Hakim Abdallah
    17
    Georgi Milanov
    10
    Cosmin Gabriel Matei
    9
    Marius Coman
    11
    Dimitri Oberlin
    4
    Denis Gratian Harut
    77
    Mihajlo Neskovic
    5
    Sota Mino
    25
    Bogdan Otelita
    13
    Denis Ciobotariu
    82
    Branislav Ninaj
    2
    Andres Dumitrescu
    33
    Roland Niczuly
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Andrei Bani
    20Antonio Bordusanu
    24Adrian Caragea
    98Cristian Costin
    77Andrei Florescu
    6Cristian Licsandru
    90Iulius Andrei Marginean
    21Petru Neagu
    23Nichita Patriche
    30Raul Rotund
    18Alberto Soro
    16Alexandru Stoian
    Nir Bardea 55
    Michael Breij 8
    Marian Liviu Draghiceanu 20
    Omar El Sawy 7
    Szilard Gyenge 31
    Stefan Hajdin 14
    Darius Oroian 17
    Davide Popsa 27
    David Siger 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
    Leontin Grozavu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    357
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 30
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 21 10 7 4 32 21 11 37 B T T T H T
2 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
3 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
4 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
5 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 UTA Arad 21 6 7 8 22 24 -2 25 B B T B H T
11 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
12 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
13 CSM Politehnica Iasi 21 6 4 11 20 32 -12 22 B H B H B B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 21 4 6 11 17 29 -12 18 T H H B B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs