Kết quả Hermannstadt vs FC Otelul Galati, 22h30 ngày 09/12
Kết quả Hermannstadt vs FC Otelul Galati
Nhận định, Soi kèo Hermannstadt vs ASC Otelul Galati, 22h30 ngày 9/12
Đối đầu Hermannstadt vs FC Otelul Galati
Phong độ Hermannstadt gần đây
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202422:30
-
Hermannstadt 41FC Otelul Galati 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.60X
2.872
2.62Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 0.75
0.82U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hermannstadt vs FC Otelul Galati
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 19
-
Hermannstadt vs FC Otelul Galati: Diễn biến chính
-
26'Drago Petru Iancu (Assist:Aurelian Chitu)1-0
-
27'1-0Jonathan Cisse
-
34'Antoni Ivanov1-0
-
41'Silviu Balaure1-0
-
45'Alessandro Murgia1-0
-
46'1-0Stipe Juric
Samuel Teles Pereira Nunes Silva -
46'1-0Samy Bourard
Jonathan Cisse -
60'1-0David Maftei
Andrei Rus -
60'1-0Maxim Cojocaru
Frederic Maciel -
67'Cristian Daniel Negut1-0
-
68'Tiberiu Capusa1-0
-
70'Kalifa Kujabi
Cristian Daniel Negut1-0 -
70'Ianis Stoica
Drago Petru Iancu1-0 -
75'1-0Razvan Andrei Tanasa
Miguel Angelo Gomes da Silva -
80'Ionut Ciprian Biceanu
Antoni Ivanov1-0 -
80'Sergiu Florin Bus
Aurelian Chitu1-0 -
87'Nana Kwame Antwi
Silviu Balaure1-0
-
Hermannstadt vs FC Otelul Galati: Đội hình chính và dự bị
-
Hermannstadt4-4-225Catalin Cabuz15Tiago Lisboa Silva Goncalves2Vahid Selimovic4Ionut Stoica66Tiberiu Capusa17Drago Petru Iancu8Alessandro Murgia24Antoni Ivanov96Silviu Balaure10Cristian Daniel Negut9Aurelian Chitu7Frederic Maciel30Juri Cisotti11Alexandru Pop66Joao Pedro Santos Lameira31Diego Zivulic21Samuel Teles Pereira Nunes Silva14Andrei Rus6Jonathan Cisse5Nikola Stevanovic28Miguel Angelo Gomes da Silva32Iustin Popescu
- Đội hình dự bị
-
30Nana Kwame Antwi5Florin Bejan29Ionut Ciprian Biceanu11Sergiu Florin Bus77Ronaldo Deaconu6Kalifa Kujabi33Alexandru luca31Vlad Mutiu51Alexandru Laurentiu Oroian45Robert Popescu22Ionut Pop7Ianis StoicaMihai Adascalitei 26Martin Angha 4Victor Bogaciuc 71Samy Bourard 29Maxim Cojocaru 19Vasilije Djuric 33Cosmin Andrei Dur-Bozoanca 13Valerio Gallo 3Stipe Juric 9David Maftei 27Razvan Andrei Tanasa 17Josip Tomasevic 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Hermannstadt vs FC Otelul Galati: Số liệu thống kê
-
HermannstadtFC Otelul Galati
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
380Số đường chuyền401
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
5Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách9
-
-
85Pha tấn công109
-
-
32Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs