Kết quả Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova, 01h00 ngày 08/12
Kết quả Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova
Đối đầu Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.91O 2.5
1.10U 2.5
0.651
3.20X
3.202
2.10Hiệp 1+0
1.25-0
0.64O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 19
-
Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
17'Marian Huja
Yohan Roche0-0 -
30'Alexandru Tudorie (Assist:Lucian Dumitriu)1-0
-
30'Alexandru Tudorie Goal awarded1-0
-
45'Tommi Jyry1-0
-
46'1-0Stefan Baiaram
Stefan Banau -
48'1-0Juan Carlos Morales
-
62'1-0Elvir Koljic
Luis Paradela -
68'Paul Papp1-0
-
72'Hasan Jahic
Tommi Jyry1-0 -
72'Herman Moussaki
Alexandru Tudorie1-0 -
73'1-0Alexandru Cicaldau
Grego Sierra -
74'1-1Stefan Baiaram
-
76'1-1Elvir Koljic
-
81'Alexandru Iulian Stanica
Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda1-1 -
82'Mihnea Radulescu
Denis Radu1-1 -
84'1-1Mihai Capatina
Alexandru Mitrita -
84'1-1Stefan Vladoiu
Juan Carlos Morales -
88'Lucian Dumitriu1-1
-
Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị
-
Petrolul Ploiesti4-2-3-138Lucas Zima44Lucian Dumitriu69Yohan Roche4Paul Papp24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda23Tidiane Keita8Alexandru Mateiu7Gheorghe Grozav6Tommi Jyry22Denis Radu19Alexandru Tudorie24Jovo Lukic31Stefan Banau28Alexandru Mitrita7Luis Paradela6Vladimir Screciu8Takuto Oshima17Juan Carlos Morales3Denil Maldonado25Grego Sierra11Nicusor Bancu21Laurentiu Popescu
- Đội hình dự bị
-
36Alin Botogan10Mario Bratu12Esanu Alexandru20Sergiu Hanca2Marian Huja9Okechukwu Christian Irobiso15Hasan Jahic34Oscar Linner11Herman Moussaki17Mihnea Radulescu3Alexandru Iulian Stanica30Ioan ToleaJuraj Badelj 15Stefan Baiaram 10David Barbu 27Mihai Capatina 23Alexandru Cicaldau 20Lyes Houri 14Andrei Ivan 9Elvir Koljic 19Silviu Lung 33Basilio Ndong 12Stefan Vladoiu 2Gjoko Zajkov 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài16
-
-
7Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
308Số đường chuyền343
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
41Rê bóng thành công29
-
-
11Đánh chặn12
-
-
8Thử thách13
-
-
105Pha tấn công151
-
-
30Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs