Kết quả Rapid Bucuresti vs Gloria Buzau, 01h00 ngày 17/12
Kết quả Rapid Bucuresti vs Gloria Buzau
Nhận định, Soi kèo Rapid 1923 vs Gloria Buzau, 1h00 ngày 17/12
Đối đầu Rapid Bucuresti vs Gloria Buzau
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
Phong độ Gloria Buzau gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/12/202401:00
-
Gloria Buzau 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.02O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.36X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs Gloria Buzau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 20
-
Rapid Bucuresti vs Gloria Buzau: Diễn biến chính
-
5'Aaron Boupendza (Assist:Rares Pop)1-0
-
15'1-0Denis Dumitrascu
-
21'Aaron Boupendza2-0
-
45'Aaron Boupendza Goal Disallowed2-0
-
46'2-0Israel Puerto Pineda
Dragan Lovric -
46'2-0David Jose Gomes Oliveira Tavares
Tudor Calin -
46'2-0Diego Ferares
Denis Dumitrascu -
61'2-0Ricardo Matos
Ion Gheorghe -
63'Luka Gojkovic)
Tobias Christensen2-0 -
69'2-0Mike Cestor
-
74'Constantin Grameni
Xian Emmers2-0 -
74'Mihai Alexandru Dobre
Rares Pop2-0 -
78'2-0Sergiu Pirvulescu
Alexandru Daniel Jipa -
85'Claudiu Micovschi
Claudiu Petrila2-0 -
86'Catalin Vulturar
Jakub Hromada2-0 -
87'2-0Israel Puerto Pineda
-
90'2-0Sergiu Pirvulescu
-
Rapid Bucuresti vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị
-
Rapid Bucuresti4-3-316Mihai Aioani24Andrei Borza5Alexandru Stefan Pascanu21Cristian Ignat47Christopher Braun25Xian Emmers14Jakub Hromada17Tobias Christensen10Claudiu Petrila45Aaron Boupendza55Rares Pop30Alexandru Isfan98Alexandru Daniel Jipa27Dario Canadija88Ion Gheorghe6Tudor Calin66Rassambeck Akhmatov14Alessandro Ciranni25Dragan Lovric92Mike Cestor80Denis Dumitrascu12Alexandru Doru Greab
- Đội hình dự bị
-
36Filip Blazek11Borisav Burmaz29Mihai Alexandru Dobre28Luka Gojkovic)20Constantin Grameni18Timotej Jambor4Mattias Kait7Claudiu Micovschi22Cristian Sapunaru99George Ungureanu15Catalin VulturarDragos Albu 8Diego Ferares 87Alin Dobrosavlevici 21David Lazar 1Ricardo Matos 9Sergiu Pirvulescu 22Israel Puerto Pineda 3Dorian Railean 39David Jose Gomes Oliveira Tavares 20Grigore Turda 5Vitor Emanuel Araujo Ferreira 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Iosif
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Rapid Bucuresti vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê
-
Rapid BucurestiGloria Buzau
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút6
-
-
10Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
467Số đường chuyền415
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
10Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách4
-
-
117Pha tấn công97
-
-
71Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs