Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj, 00h00 ngày 21/12
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj
Nhận định, Soi kèo Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitatea Cluj, 0h00 ngày 21/12
Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.07O 2.25
0.93U 2.25
0.751
2.45X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính
-
5'Florin Bogdan Stefan0-0
-
21'Darius Oroian
Bogdan Otelita0-0 -
43'Sota Mino0-0
-
46'0-0Artur Miranyan
Vadim Rata -
46'0-0Ovidiu Popescu
Dorinel Oancea -
66'0-0Adel Bettaieb
Vladislav Blanuta -
66'0-0Robert Silaghi
Ovidiu Alexandru Bic -
70'David Siger0-0
-
74'0-0Bogdan Alexandru Mitrea
Iulian Cristea -
74'Stefan Hajdin
Mihajlo Neskovic0-0 -
86'0-0Lucas Masoero Goal Disallowed
-
90'Szilard Gyenge0-0
-
90'Szilard Gyenge
Roland Niczuly0-0 -
90'Marius Coman
Dimitri Oberlin0-0
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3-4-333Roland Niczuly3Florin Bogdan Stefan13Denis Ciobotariu4Denis Gratian Harut2Andres Dumitrescu5Sota Mino18David Siger25Bogdan Otelita10Cosmin Gabriel Matei77Mihajlo Neskovic11Dimitri Oberlin77Vladislav Blanuta22Vadim Rata10Dan Nistor93Mamadou Khady Thiam98Gabriel Simion94Ovidiu Alexandru Bic26Dorinel Oancea6Iulian Cristea5Lucas Masoero27Alexandru Chipciu30Edvinas Gertmonas
- Đội hình dự bị
-
8Michael Breij6R. Cimpean9Marius Coman20Marian Liviu Draghiceanu98Hunor Gedo31Szilard Gyenge14Stefan Hajdin59Sherif Kallaku17Darius Oroian27Davide PopsaAdel Bettaieb 9Alexandru Bota 20Dorin Codrea 8Andrei Gorcea 33Daniel Lasure 17Artur Miranyan 11Bogdan Alexandru Mitrea 3Razvan Oaida 19Ovidiu Popescu 23Robert Silaghi 7Franck Tchassem 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leontin GrozavuEugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê
-
Sepsi OSK Sfantul GheorgheUniversitaea Cluj
-
2Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút26
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài20
-
-
12Sút Phạt5
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
270Số đường chuyền565
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn8
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách6
-
-
75Pha tấn công129
-
-
21Tấn công nguy hiểm92
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs