Kết quả Universitaea Cluj vs CFR Cluj, 01h30 ngày 10/12
Kết quả Universitaea Cluj vs CFR Cluj
Nhận định, Soi kèo Universitatea Cluj vs Cluj, 01h30 ngày 10/12
Đối đầu Universitaea Cluj vs CFR Cluj
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202401:30
-
CFR Cluj 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.25
0.87U 2.25
0.801
2.80X
3.052
2.48Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs CFR Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 19
-
Universitaea Cluj vs CFR Cluj: Diễn biến chính
-
29'Mamadou Khady Thiam0-0
-
31'0-0Razvan Fica
-
45'0-1Louis Munteanu
-
45'0-1Damjan Djokovic
-
45'0-1Louis Munteanu
-
45'Ovidiu Alexandru Bic0-1
-
51'Lucas Masoero (Assist:Jasper van der Werff)1-1
-
58'Lucas Masoero2-1
-
60'2-1Kader Keita
Damjan Djokovic -
60'2-1Mohammed Kamara
Beni Nkololo -
65'Ovidiu Popescu
Razvan Oaida2-1 -
68'2-1Aly Abeid
Mario Camora -
68'2-1Panagiotis Tachtsidis
Razvan Fica -
69'Vladislav Blanuta3-1
-
71'3-1Mohammed Kamara
-
71'Ovidiu Popescu3-1
-
78'Bogdan Alexandru Mitrea
Dan Nistor3-1 -
78'Dorin Codrea
Ovidiu Alexandru Bic3-1 -
78'Artur Miranyan
Mamadou Khady Thiam3-1 -
80'3-1Meriton Korenica
Alexandru Paun -
81'Artur Miranyan3-1
-
83'3-2Virgiliu Postolachi
-
86'Robert Silaghi
Vladislav Blanuta3-2 -
90'Edvinas Gertmonas3-2
-
90'3-2Vasile Mogos
-
Universitaea Cluj vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
Universitaea Cluj4-2-3-130Edvinas Gertmonas27Alexandru Chipciu16Jasper van der Werff5Lucas Masoero26Dorinel Oancea19Razvan Oaida98Gabriel Simion94Ovidiu Alexandru Bic10Dan Nistor93Mamadou Khady Thiam77Vladislav Blanuta96Beni Nkololo9Louis Munteanu93Virgiliu Postolachi82Razvan Fica88Damjan Djokovic11Alexandru Paun19Vasile Mogos4Leo Bolgado27Matei Ilie45Mario Camora89Otto Hindrich
- Đội hình dự bị
-
9Adel Bettaieb20Alexandru Bota8Dorin Codrea33Andrei Gorcea17Daniel Lasure11Artur Miranyan3Bogdan Alexandru Mitrea12Denis Moldovan23Ovidiu Popescu7Robert Silaghi13Franck TchassemAly Abeid 3Andrei Artean 26Ioan Ciprian Deac 10Robert Filip 8Rares Gal 1Daniel Graovac 5flavius iacob 23Mohammed Kamara 7Kader Keita 18Meriton Korenica 17Peter Godly Michael 99Panagiotis Tachtsidis 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujCFR Cluj
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
399Số đường chuyền354
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
1Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn9
-
-
1Woodwork1
-
-
6Thử thách9
-
-
95Pha tấn công126
-
-
31Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs