Kết quả Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar, 15h00 ngày 28/09
Kết quả Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar
Đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar
Phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây
Phong độ ACS Viitorul Selimbar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.78O 2
1.02U 2
0.801
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.71-0
1.01O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar
-
Sân vận động: Ceahlaul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Romania 2024-2025 » vòng 8
-
Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar: Diễn biến chính
-
28'Kamil Wiktorski1-0
-
31'1-1Emmanuel Asibey(OW)
-
35'1-1
-
38'1-2Matko Babic
-
40'Davordzie C.2-2
-
72'2-2
-
90'2-2
-
90'Patrick Petre3-2
- BXH Hạng 2 Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Ceahlaul Piatra Neamt vs ACS Viitorul Selimbar: Số liệu thống kê
-
Ceahlaul Piatra NeamtACS Viitorul Selimbar
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
115Pha tấn công118
-
-
70Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 14 | 2 | 1 | 37 | 14 | 23 | 44 | T B T H T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 17 | 10 | 7 | 0 | 24 | 6 | 18 | 37 | T H H T T T |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 32 | T H T T B B |
4 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | H T T B B T |
5 | FC Voluntari | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | T T B H T T |
6 | CSM Slatina | 17 | 8 | 4 | 5 | 34 | 17 | 17 | 28 | B B B T T T |
7 | Corvinul Hunedoara | 17 | 8 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 28 | T T T H B H |
8 | Concordia Chiajna | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 20 | 10 | 27 | T T T B T H |
9 | Arges | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | H T H T H T |
10 | Afumati | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | B H B T T B |
11 | AFC Metalul Buzau | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | H T H T H T |
12 | Universitatea Craiova | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | H B B T T T |
13 | Ceahlaul Piatra Neamt | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 | 22 | B T H H B B |
14 | Chindia Targoviste | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 | 19 | H T H H B B |
15 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 20 | -6 | 16 | B B B B T H |
16 | Unirea Ungheni | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 15 | B H B T B H |
17 | ACS Dumbravita | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | B B B B B B |
18 | CSM Focsani | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 21 | -10 | 15 | T B B H T H |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B B H |
20 | CS Mioveni | 16 | 3 | 2 | 11 | 8 | 36 | -28 | 11 | B B T B B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 16 | 2 | 1 | 13 | 7 | 39 | -32 | 7 | B B B H B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs