Kết quả FC Bihor Oradea vs Concordia Chiajna, 19h30 ngày 01/11
Kết quả FC Bihor Oradea vs Concordia Chiajna
Phong độ FC Bihor Oradea gần đây
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202419:30
-
FC Bihor Oradea 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.78O 2
0.80U 2
1.001
2.70X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Bihor Oradea vs Concordia Chiajna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Romania 2024-2025 » vòng 12
-
FC Bihor Oradea vs Concordia Chiajna: Diễn biến chính
-
25'0-0Rares Lazar
-
32'0-1Mihai Neicutescu
-
37'Robert Curescu0-1
-
45'Sebastian Cucu0-1
-
69'0-2Alexandru Boiciuc
-
74'0-3Alexandru Boiciuc
-
76'Rodrigo Garcia0-3
-
83'Andrei Gal0-3
-
90'0-4Vlad Iuliu Prejmereanu
- BXH Hạng 2 Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Bihor Oradea vs Concordia Chiajna: Số liệu thống kê
-
FC Bihor OradeaConcordia Chiajna
-
8Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
83Pha tấn công99
-
-
41Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 14 | 2 | 1 | 37 | 14 | 23 | 44 | T B T H T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 17 | 10 | 7 | 0 | 24 | 6 | 18 | 37 | T H H T T T |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 32 | T H T T B B |
4 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | H T T B B T |
5 | FC Voluntari | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | T T B H T T |
6 | CSM Slatina | 17 | 8 | 4 | 5 | 34 | 17 | 17 | 28 | B B B T T T |
7 | Corvinul Hunedoara | 17 | 8 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 28 | T T T H B H |
8 | Concordia Chiajna | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 20 | 10 | 27 | T T T B T H |
9 | Arges | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | H T H T H T |
10 | Afumati | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | B H B T T B |
11 | AFC Metalul Buzau | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | H T H T H T |
12 | Universitatea Craiova | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | H B B T T T |
13 | Ceahlaul Piatra Neamt | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 | 22 | B T H H B B |
14 | Chindia Targoviste | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 | 19 | H T H H B B |
15 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 20 | -6 | 16 | B B B B T H |
16 | Unirea Ungheni | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 15 | B H B T B H |
17 | ACS Dumbravita | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | B B B B B B |
18 | CSM Focsani | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 21 | -10 | 15 | T B B H T H |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B B H |
20 | CS Mioveni | 16 | 3 | 2 | 11 | 8 | 36 | -28 | 11 | B B T B B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 16 | 2 | 1 | 13 | 7 | 39 | -32 | 7 | B B B H B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs