Đối đầu FC Agricola Borcea vs AFC Metalul Buzau, 01h00 ngày 19/12
Kết quả FC Agricola Borcea vs AFC Metalul Buzau
Đối đầu FC Agricola Borcea vs AFC Metalul Buzau
Phong độ FC Agricola Borcea gần đây
Phong độ AFC Metalul Buzau gần đây
Cúp Quốc Gia Romania 2024-2025: FC Agricola Borcea vs AFC Metalul Buzau
-
Giải đấu: Cúp Quốc Gia RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Agricola Borcea vs AFC Metalul Buzau trước đây
-
07/10/2017AFC Metalul Buzau2 - 0FC Agricola Borcea0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Agricola Borcea vs AFC Metalul Buzau
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Agricola Borcea vs AFC Metalul Buzau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Agricola Borcea vs AFC Metalul Buzau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Agricola Borcea vs AFC Metalul Buzau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Agricola Borcea (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Agricola Borcea (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Agricola Borcea thắng
Bại: là số trận FC Agricola Borcea thua
Thắng: là số trận FC Agricola Borcea thắng
Bại: là số trận FC Agricola Borcea thua
BXH Vòng Bảng Cúp Quốc Gia Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Agricola Borcea và AFC Metalul Buzau trên Bảng xếp hạng của Cúp Quốc Gia Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Quốc Gia Romania 2024-2025:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2 | AFC Metalul Buzau | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
3 | Petrolul Ploiesti | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
4 | CS Universitatea Craiova | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
5 | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 1 |
6 | FC Agricola Borcea | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Cập nhật: