Đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta, 22h00 ngày 18/12
Kết quả UTA Arad vs Farul Constanta
Đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
Cúp Quốc Gia Romania 2024-2025: UTA Arad vs Farul Constanta
-
Giải đấu: Cúp Quốc Gia RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta trước đây
-
27/08/2024UTA Arad1 - 1Farul Constanta1 - 0D
-
16/12/2023UTA Arad0 - 0Farul Constanta0 - 0D
-
27/10/2023Farul Constanta2 - 2UTA Arad1 - 2D
-
25/02/2023UTA Arad0 - 1Farul Constanta0 - 0L
-
02/10/2022Farul Constanta2 - 0UTA Arad1 - 0L
-
20/11/2021Farul Constanta0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
18/07/2021UTA Arad0 - 0Farul Constanta0 - 0D
-
24/11/2019UTA Arad1 - 0Farul Constanta0 - 0W
-
08/12/2018Farul Constanta1 - 1UTA Arad0 - 0D
-
11/08/2018UTA Arad4 - 2Farul Constanta2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 7 | 0 | 5 | 2 |
Hạng 2 Romania | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTA Arad (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
UTA Arad (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
BXH Vòng Bảng Cúp Quốc Gia Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTA Arad và Farul Constanta trên Bảng xếp hạng của Cúp Quốc Gia Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Quốc Gia Romania 2024-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Politehnica Iasi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
2 | Hermannstadt | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Farul Constanta | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
4 | UTA Arad | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
5 | CS Sanatatea Cluj | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
6 | Unirea Ungheni | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
Cập nhật: