Kết quả Gaz Metan Medias vs Dinamo Bucuresti, 00h00 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2021-2022 » vòng 6

  • Gaz Metan Medias vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Andrei Radu
  • 41'
    0-1
    goal Catalin Carp (Assist:Cosmin Gabriel Matei)
  • 44'
    Francisco Santos Silva Junior
    0-1
  • 53'
    0-1
    Alexandru Ilie Rauta
  • 70'
    0-1
    Catalin Carp
  • 71'
    0-1
    Antonio Bordusanu
  • 79'
    0-1
    Gabriel Torje
  • 80'
    Ismael Kanda
    0-1
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Gaz Metan Medias vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Gaz Metan Medias
    Dinamo Bucuresti
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Bucuresti 8 6 1 1 20 4 16 39 T T T T H B
2 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 8 6 1 1 16 4 12 39 T T T B T T
3 FC Botosani 8 5 0 3 14 9 5 38 B B T T T B
4 Universitatea Craiova 8 5 2 1 14 6 8 34 H T T B T T
5 UTA Arad 8 4 0 4 9 5 4 32 T B B T B T
6 CS Mioveni 8 4 1 3 9 8 1 28 H T T T B B
7 Chindia Targoviste 8 1 2 5 5 8 -3 23 B T B B H B
8 Dinamo Bucuresti 8 4 1 3 13 10 3 22 T B B T T T
9 Gaz Metan Medias 8 1 0 7 6 28 -22 15 B B B B B T
10 Academica Clinceni 8 0 0 8 4 28 -24 7 B B B B B B

Degrade Team