Kết quả Rapid Bucuresti vs Gaz Metan Medias, 00h30 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2021-2022 » vòng 5

  • Rapid Bucuresti vs Gaz Metan Medias: Diễn biến chính

  • 12'
    Jakub Vojtus (Assist:Rares Ilie) goal 
    1-0
  • 37'
    Rares Ilie (Assist:Cristian Albu) goal 
    2-0
  • 40'
    Nicolae Carnat (Assist:Jakub Vojtus) goal 
    3-0
  • 49'
    Nicolae Carnat (Assist:Iranilton Sousa Morais Junior) goal 
    4-0
  • 51'
    Rares Ilie (Assist:Alexandru Ionita) goal 
    5-0
  • 66'
    Romario Moise (Assist:Younes Bnou Marzouk) goal 
    6-0
  • 75'
    Alexandru Dandea (Assist:Rares Ilie) goal 
    7-0
  • 90'
    Iranilton Sousa Morais Junior (Assist:Alexandru Ionita) goal 
    8-0
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs Gaz Metan Medias: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    Gaz Metan Medias
  • 20
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 11
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    10
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Bucuresti 8 6 1 1 20 4 16 39 T T T T H B
2 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 8 6 1 1 16 4 12 39 T T T B T T
3 FC Botosani 8 5 0 3 14 9 5 38 B B T T T B
4 Universitatea Craiova 8 5 2 1 14 6 8 34 H T T B T T
5 UTA Arad 8 4 0 4 9 5 4 32 T B B T B T
6 CS Mioveni 8 4 1 3 9 8 1 28 H T T T B B
7 Chindia Targoviste 8 1 2 5 5 8 -3 23 B T B B H B
8 Dinamo Bucuresti 8 4 1 3 13 10 3 22 T B B T T T
9 Gaz Metan Medias 8 1 0 7 6 28 -22 15 B B B B B T
10 Academica Clinceni 8 0 0 8 4 28 -24 7 B B B B B B

Degrade Team