Kết quả Rapid Bucuresti vs Gaz Metan Medias, 00h30 ngày 19/04
Kết quả Rapid Bucuresti vs Gaz Metan Medias
Đối đầu Rapid Bucuresti vs Gaz Metan Medias
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
Phong độ Gaz Metan Medias gần đây
-
Thứ ba, Ngày 19/04/202200:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs Gaz Metan Medias
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Romania 2021-2022 » vòng 5
-
Rapid Bucuresti vs Gaz Metan Medias: Diễn biến chính
-
12'Jakub Vojtus (Assist:Rares Ilie)1-0
-
37'Rares Ilie (Assist:Cristian Albu)2-0
-
40'Nicolae Carnat (Assist:Jakub Vojtus)3-0
-
49'Nicolae Carnat (Assist:Iranilton Sousa Morais Junior)4-0
-
51'Rares Ilie (Assist:Alexandru Ionita)5-0
-
66'Romario Moise (Assist:Younes Bnou Marzouk)6-0
-
75'Alexandru Dandea (Assist:Rares Ilie)7-0
-
90'Iranilton Sousa Morais Junior (Assist:Alexandru Ionita)8-0
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Rapid Bucuresti vs Gaz Metan Medias: Số liệu thống kê
-
Rapid BucurestiGaz Metan Medias
-
20Phạt góc0
-
-
11Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Sút Phạt18
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
14Phạm lỗi4
-
-
4Việt vị0
-
-
0Cứu thua10
-
BXH VĐQG Romania 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 39 | T T T T H B |
2 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 39 | T T T B T T |
3 | FC Botosani | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 38 | B B T T T B |
4 | Universitatea Craiova | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 34 | H T T B T T |
5 | UTA Arad | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 5 | 4 | 32 | T B B T B T |
6 | CS Mioveni | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 28 | H T T T B B |
7 | Chindia Targoviste | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 8 | -3 | 23 | B T B B H B |
8 | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 22 | T B B T T T |
9 | Gaz Metan Medias | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 28 | -22 | 15 | B B B B B T |
10 | Academica Clinceni | 8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 28 | -24 | 7 | B B B B B B |
Degrade Team