Kết quả Dinamo Bucuresti vs FC Voluntari, 00h00 ngày 27/04
Kết quả Dinamo Bucuresti vs FC Voluntari
Nhận định Dinamo Bucuresti vs Voluntari, 00h00 ngày 27/4
Đối đầu Dinamo Bucuresti vs FC Voluntari
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
Phong độ FC Voluntari gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202400:00
-
Dinamo Bucuresti 11FC Voluntari 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.85O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.10X
3.252
3.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Bucuresti vs FC Voluntari
-
Sân vận động: Dinamo Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 7
-
Dinamo Bucuresti vs FC Voluntari: Diễn biến chính
-
35'Eddy Gnahore (Assist:Georgi Milanov)1-0
-
37'1-1Juan Bautista Cascini (Assist:Vadim Rata)
-
54'Gabriel Rodrigues de Moura Penalty cancelled1-1
-
56'1-1Naser Aliji
-
70'Darko Velkoski1-1
-
71'Darko Velkovski Card changed1-1
-
73'1-1Robert Popescu
-
79'1-1Grigore Turda
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Dinamo Bucuresti vs FC Voluntari: Số liệu thống kê
-
Dinamo BucurestiFC Voluntari
-
8Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
8Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
489Số đường chuyền338
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
14Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công27
-
-
4Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách12
-
-
132Pha tấn công91
-
-
89Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs