Kết quả FC Voluntari vs Universitatea Craiova, 21h00 ngày 23/04
Kết quả FC Voluntari vs Universitatea Craiova
Nhận định Voluntari vs U Craiova 1948, 21h00 ngày 23/4
Đối đầu FC Voluntari vs Universitatea Craiova
Phong độ FC Voluntari gần đây
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/04/202421:00
-
FC Voluntari 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 2.25
0.83U 2.25
0.991
2.20X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Voluntari vs Universitatea Craiova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 6
-
FC Voluntari vs Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
24'Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda0-0
-
29'0-0Vlad Pop
-
55'Mihai Radut0-0
-
90'Naser Aliji0-0
-
90'0-0Andrei Dragu
-
90'Juan Bautista Cascini0-0
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Voluntari vs Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
FC VoluntariUniversitatea Craiova
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút22
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài17
-
-
1Cản sút7
-
-
14Sút Phạt12
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
293Số đường chuyền599
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn18
-
-
7Thử thách4
-
-
63Pha tấn công128
-
-
28Tấn công nguy hiểm98
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs