Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Voluntari, 22h00 ngày 04/03
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Voluntari
Nhận định Sepsi vs Voluntari, 22h00 ngày 4/3
Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Voluntari
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
Phong độ FC Voluntari gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/03/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.87O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.70X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.97O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Voluntari
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 29
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Voluntari: Diễn biến chính
-
10'Marius Stefanescu1-0
-
52'Kevin Varga (Assist:Cosmin Gabriel Matei)2-0
-
58'Cosmin Gabriel Matei (Assist:Bogdan Otelita)3-0
-
61'Marius Stefanescu (Assist:Florin Bogdan Stefan)4-0
-
70'Marius Stefanescu4-0
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Voluntari: Số liệu thống kê
-
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Voluntari
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
11Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
491Số đường chuyền395
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
18Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn3
-
-
8Thử thách9
-
-
88Pha tấn công86
-
-
50Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs