Kết quả Universitaea Cluj vs Farul Constanta, 23h30 ngày 28/02
Kết quả Universitaea Cluj vs Farul Constanta
Nhận định Universitatea Cluj vs Farul Constanta, 23h30 ngày 28/2
Đối đầu Universitaea Cluj vs Farul Constanta
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/02/202423:30
-
Farul Constanta 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.95O 2.25
0.89U 2.25
0.951
2.15X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 28
-
Universitaea Cluj vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
22'0-0Constantin Grameni
-
33'Dan Nistor (Assist:Daniel Popa)1-0
-
63'1-0Damien Dussaut
-
79'1-0Cristian Ganea
-
81'Bogdan Alexandru Mitrea1-0
-
90'1-0Cristian Ganea
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujFarul Constanta
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
19Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
411Số đường chuyền537
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn10
-
-
10Thử thách8
-
-
72Pha tấn công67
-
-
45Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs