Kết quả UTA Arad vs Hermannstadt, 21h30 ngày 12/04
Kết quả UTA Arad vs Hermannstadt
Nhận định UTA Arad vs Hermannstadt, 21h30 ngày 12/4
Đối đầu UTA Arad vs Hermannstadt
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/04/202421:30
-
UTA Arad 31Hermannstadt 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.07O 2
0.85U 2
0.971
2.30X
2.872
2.90Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.75
0.75U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs Hermannstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 4
-
UTA Arad vs Hermannstadt: Diễn biến chính
-
20'0-1Daniel Paraschiv
-
44'Joao Pedro Almeida Machado0-1
-
46'0-2Daniel Paraschiv
-
49'0-3Daniel Paraschiv (Assist:Mihai Butean)
-
51'Florin Iacob0-3
-
59'0-3Ianis Stoica
-
63'Claudiu Micovschi (Assist:Eric Johana Omondi)1-3
-
66'Marcelo Freitas1-3
-
66'1-3Mihai Butean
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs Hermannstadt: Số liệu thống kê
-
UTA AradHermannstadt
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
10Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
433Số đường chuyền437
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
14Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn4
-
-
8Thử thách12
-
-
89Pha tấn công69
-
-
81Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs