Kết quả Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj, 02h00 ngày 09/11
Kết quả Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
Dinamo Bucuresti 31CFR Cluj 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
1.03O 2.25
0.95U 2.25
0.871
3.40X
3.252
2.10Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
-
Sân vận động: Dinamo Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 16
-
Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Diễn biến chính
-
20'Astrit Seljmani0-0
-
26'0-0Kader Keita
-
33'Josue Homawoo (Assist:Georgi Milanov)1-0
-
41'Goal Disallowed1-0
-
45'1-1Louis Munteanu
-
45'Alexandru Rosca
Adnan Golubovic1-1 -
46'1-1Razvan Fica
Kader Keita -
46'1-1Matei Ilie
Mario Camora -
62'Raul Oprut1-1
-
75'1-1Meriton Korenica
Virgiliu Postolachi -
78'1-1Peter Godly Michael
Louis Munteanu -
79'Antonio Manuel Luna Rodriguez
Raul Oprut1-1 -
81'Kennedy Boateng1-1
-
85'Alberto Soro
Georgi Milanov1-1 -
85'Nichita Patriche
Josue Homawoo1-1
-
Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Bucuresti4-3-31Adnan Golubovic3Raul Oprut28Josue Homawoo4Kennedy Boateng98Cristian Costin10Catalin Cirjan8Eddy Gnahore33Patrick Olsen7Dennis Politic9Astrit Seljmani17Georgi Milanov93Virgiliu Postolachi9Louis Munteanu10Ioan Ciprian Deac77Panagiotis Tachtsidis18Kader Keita88Damjan Djokovic45Mario Camora3Aly Abeid4Leo Bolgado19Vasile Mogos89Otto Hindrich
- Đội hình dự bị
-
19Hakim Abdallah22Andrei Bani20Antonio Bordusanu24Adrian Caragea6Cristian Licsandru80Antonio Manuel Luna Rodriguez90Iulius Andrei Marginean21Petru Neagu23Nichita Patriche73Alexandru Rosca30Raul Rotund18Alberto SoroAndrei Artean 26Matija Boben 42Razvan Fica 82Robert Filip 8Rares Gal 1Daniel Graovac 5Matei Ilie 27Meriton Korenica 17Peter Godly Michael 99Beni Nkololo 96Alexandru Paun 11Mihai Racasan 83
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ionel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
-
Dinamo BucurestiCFR Cluj
-
11Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua3
-
-
54Pha tấn công65
-
-
32Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs