Kết quả Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia, 22h30 ngày 12/07
Kết quả Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia
Nhận định Farul Constanta vs Unirea Slobozia, 22h30 ngày 12/7
Đối đầu Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/07/202422:30
-
Farul Constanta 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.76O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.57X
3.602
6.25Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1
-
Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính
-
17'Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho0-0
-
19'0-1Florin Flavius Purece (Assist:Sekou Camara)
-
21'0-1Ovidiu Perianu
-
43'Ionut Vina0-1
-
46'Gabriel Iancu
Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho0-1 -
46'Andrei Virgil Ciobanu
Ionut Vina0-1 -
55'0-1Ionut Coada
Jordan Gele -
55'0-1Laurentiu Vlasceanu
Ovidiu Perianu -
61'Victor Dican
Diogo Lucas Queiros0-1 -
64'0-1Sekou Camara
-
73'0-1Cristian Barbut
Sekou Camara -
73'0-1Adnan Aganovic
Florin Flavius Purece -
75'Iustin Doicaru
Narek Grigoryan0-1 -
75'Eduard Radaslavescu
Ionut Sebastian Cojocaru0-1 -
81'0-1Filip Ilie
Christ Afalna -
90'0-1Constantin Toma
-
Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị
-
Farul Constanta4-3-31Alexandru Buzbuchi11Cristian Ganea4Gustavo Marins3Mihai Popescu22Dan Sirbu24Constantin Grameni5Diogo Lucas Queiros8Ionut Vina27Ionut Sebastian Cojocaru7Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho30Narek Grigoryan11Jordan Gele17Sekou Camara30Florin Flavius Purece98Christ Afalna5Ariel Lopez20Ovidiu Perianu15Paolo Medina6Marius Paul Antoche60Dmytro Pospelov10Constantin Toma12Denis Rusu
- Đội hình dự bị
-
23Carlo Casap2Ionut Cercel77Andrei Virgil Ciobanu15Gabriel Danuleasa6Victor Dican99Iustin Doicaru68Razvan Ducan45Stefan Dutu66Darius Grosu10Gabriel Iancu80Nicolas Popescu20Eduard RadaslavescuAdnan Aganovic 77Cristian Barbut 23Ionut Coada 8Ionut Dinu 4Andrei Dorobantu 2Filip Ilie 9Stefan Krell 1Mihaita Lemnaru 22Stefan Pacionel 27Daniel Marius Serbanica 29Laurentiu Vlasceanu 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
18Sút Phạt12
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
588Số đường chuyền249
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
1Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công31
-
-
14Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách5
-
-
108Pha tấn công67
-
-
82Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs