Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti, 22h59 ngày 16/08
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti
Nhận định Unirea Slobozia vs Petrolul Ploiesti, 23h00 ngày 16/8
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202422:59
-
FC Unirea 2004 Slobozia 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2
0.77U 2
1.031
2.31X
2.952
3.15Hiệp 1+0
0.75-0
1.07O 0.75
0.69U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 34℃~35℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính
-
29'Jordan Gele (Assist:Dmytro Pospelov)1-0
-
39'1-1Mihnea Radulescu
-
49'Jordan Gele Card changed1-1
-
50'Jordan Gele1-1
-
55'Christ Afalna
Florin Flavius Purece1-1 -
56'Gabriel Lazar
Adnan Aganovic1-1 -
60'1-1Nana Dwomoh Akosah Bempah
Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda -
64'1-1Paul Papp
-
64'Filip Ilie
Ovidiu Perianu1-1 -
68'1-1Mario Bratu
Mihnea Radulescu -
68'1-1Fabricio Baiano
Sergiu Hanca -
77'1-2Alexandru Tudorie (Assist:Nana Dwomoh Akosah Bempah)
-
83'Constantin Toma
Daniel Marius Serbanica1-2 -
84'Stefan Pacionel
Ariel Lopez1-2 -
85'1-2Alexandru Mateiu
Alexandru Tudorie -
90'Christ Afalna1-2
-
90'1-2Lucian Dumitriu
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-112Denis Rusu29Daniel Marius Serbanica60Dmytro Pospelov6Marius Paul Antoche15Paolo Medina20Ovidiu Perianu5Ariel Lopez77Adnan Aganovic30Florin Flavius Purece17Sekou Camara11Jordan Gele17Mihnea Radulescu19Alexandru Tudorie7Gheorghe Grozav20Sergiu Hanca6Tommi Jyry23Tidiane Keita24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda4Paul Papp2Marian Huja44Lucian Dumitriu38Lucas Zima
- Đội hình dự bị
-
98Christ Afalna23Cristian Barbut8Ionut Coada4Ionut Dinu2Andrei Dorobantu9Filip Ilie1Stefan Krell14Gabriel Lazar22Mihaita Lemnaru27Stefan Pacionel10Constantin Toma7Laurentiu VlasceanuNana Dwomoh Akosah Bempah 14Raul Balbarau 1Alin Botogan 36Mario Bratu 10Raul Bucur 99Esanu Alexandru 12Fabricio Baiano 27David Ilie 71Alexandru Mateiu 8Victor Stancovici 33Alexandru Iulian Stanica 3Ioan Tolea 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
18Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
255Số đường chuyền389
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
4Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
3Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách11
-
-
83Pha tấn công101
-
-
67Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs