Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad, 22h59 ngày 05/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 4

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Eric Johana Omondi
  • 32'
    0-0
    Razvan Trif
  • 46'
    0-0
     Diogo Miguel Costa Rodrigues
     Razvan Trif
  • 53'
    Ariel Lopez
    0-0
  • 62'
    0-0
     Raoul Cristea
     Imoh Ezekiel
  • 62'
    Christ Afalna  
    Sekou Camara  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Valentin Ionut Costache
     George Alexandru Cimpanu
  • 65'
    0-0
    Diogo Miguel Costa Rodrigues
  • 69'
    0-0
     Joao Pedro Almeida Machado
     Cristian Petrisor Mihai
  • 72'
    0-1
    goal Valentin Ionut Costache (Assist:Andrej Fabry)
  • 79'
    Cristian Barbut  
    Florin Flavius Purece  
    0-1
  • 79'
    Filip Ilie  
    Adnan Aganovic  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Loai Halaf
     Andrej Fabry
  • 85'
    Ionut Coada  
    Jordan Gele  
    0-1
  • 85'
    Andrei Dorobantu  
    Ovidiu Perianu  
    0-1
  • 90'
    Dmytro Pospelov
    0-1
  • 90'
    0-1
    Valentin Ionut Costache
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
    12
    Denis Rusu
    29
    Daniel Marius Serbanica
    60
    Dmytro Pospelov
    4
    Ionut Dinu
    15
    Paolo Medina
    20
    Ovidiu Perianu
    5
    Ariel Lopez
    77
    Adnan Aganovic
    30
    Florin Flavius Purece
    17
    Sekou Camara
    11
    Jordan Gele
    10
    Andrej Fabry
    11
    Imoh Ezekiel
    24
    Eric Johana Omondi
    77
    George Alexandru Cimpanu
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    30
    Benjamin Van Durmen
    29
    Razvan Trif
    31
    Cornel Emilian Rapa
    4
    Alexandru Constantin Benga
    15
    Ibrahima Conte
    22
    Dejan Iliev
    UTA Arad3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 98Christ Afalna
    6Marius Paul Antoche
    23Cristian Barbut
    8Ionut Coada
    2Andrei Dorobantu
    9Filip Ilie
    1Stefan Krell
    14Gabriel Lazar
    22Mihaita Lemnaru
    27Stefan Pacionel
    10Constantin Toma
    7Laurentiu Vlasceanu
    Valentin Ionut Costache 19
    Diogo Miguel Costa Rodrigues 2
    Raoul Cristea 27
    Andrei Alexandru David 20
    Loai Halaf 17
    Darius Iurasciuc 26
    Joao Pedro Almeida Machado 8
    Robert Popa 1
    Raul Stanciu 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    UTA Arad
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    296
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 21 10 7 4 32 21 11 37 B T T T H T
2 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
3 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
4 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
5 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 UTA Arad 21 6 7 8 22 24 -2 25 B B T B H T
11 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
12 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
13 CSM Politehnica Iasi 21 6 4 11 20 32 -12 22 B H B H B B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 21 4 6 11 17 29 -12 18 T H H B B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs