Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad, 22h59 ngày 05/08
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad
Nhận định Unirea Slobozia vs UTA Arad, 23h00 ngày 5/8
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/08/202422:59
-
UTA Arad 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 2
0.89U 2
0.951
2.70X
2.882
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 4
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad: Diễn biến chính
-
30'0-0Eric Johana Omondi
-
32'0-0Razvan Trif
-
46'0-0Diogo Miguel Costa Rodrigues
Razvan Trif -
53'Ariel Lopez0-0
-
62'0-0Raoul Cristea
Imoh Ezekiel -
62'Christ Afalna
Sekou Camara0-0 -
62'0-0Valentin Ionut Costache
George Alexandru Cimpanu -
65'0-0Diogo Miguel Costa Rodrigues
-
69'0-0Joao Pedro Almeida Machado
Cristian Petrisor Mihai -
72'0-1Valentin Ionut Costache (Assist:Andrej Fabry)
-
79'Cristian Barbut
Florin Flavius Purece0-1 -
79'Filip Ilie
Adnan Aganovic0-1 -
85'0-1Loai Halaf
Andrej Fabry -
85'Ionut Coada
Jordan Gele0-1 -
85'Andrei Dorobantu
Ovidiu Perianu0-1 -
90'Dmytro Pospelov0-1
-
90'0-1Valentin Ionut Costache
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-112Denis Rusu29Daniel Marius Serbanica60Dmytro Pospelov4Ionut Dinu15Paolo Medina20Ovidiu Perianu5Ariel Lopez77Adnan Aganovic30Florin Flavius Purece17Sekou Camara11Jordan Gele10Andrej Fabry11Imoh Ezekiel24Eric Johana Omondi77George Alexandru Cimpanu21Cristian Petrisor Mihai30Benjamin Van Durmen29Razvan Trif31Cornel Emilian Rapa4Alexandru Constantin Benga15Ibrahima Conte22Dejan Iliev
- Đội hình dự bị
-
98Christ Afalna6Marius Paul Antoche23Cristian Barbut8Ionut Coada2Andrei Dorobantu9Filip Ilie1Stefan Krell14Gabriel Lazar22Mihaita Lemnaru27Stefan Pacionel10Constantin Toma7Laurentiu VlasceanuValentin Ionut Costache 19Diogo Miguel Costa Rodrigues 2Raoul Cristea 27Andrei Alexandru David 20Loai Halaf 17Darius Iurasciuc 26Joao Pedro Almeida Machado 8Robert Popa 1Raul Stanciu 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Balint
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaUTA Arad
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
466Số đường chuyền296
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
0Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn5
-
-
12Thử thách10
-
-
135Pha tấn công118
-
-
88Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs