Kết quả Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia, 22h59 ngày 26/07
Kết quả Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia
Soi kèo phạt góc Hermannstadt vs Unirea Slobozia, 22h59 ngày 26/07
Đối đầu Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ Hermannstadt gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/07/202422:59
-
Hermannstadt 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.88O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.91X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3
-
Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính
-
6'Alessandro Murgia1-0
-
9'Antoni Ivanov1-0
-
40'1-1Dmytro Pospelov (Assist:Daniel Marius Serbanica)
-
46'Aurelian Chitu
Jovan Markovici1-1 -
46'Ionut Ciprian Biceanu
Antoni Ivanov1-1 -
58'1-1Cristian Barbut
Sekou Camara -
58'Ionut Ciprian Biceanu1-1
-
59'Cristian Daniel Negut
Ronaldo Deaconu1-1 -
66'1-1Ionut Coada
Adnan Aganovic -
66'1-1Jordan Gele
Florin Flavius Purece -
66'1-1Laurentiu Vlasceanu
Ovidiu Perianu -
67'Cristian Daniel Negut1-1
-
72'1-1Paolo Medina
-
78'Alexandru Daniel Jipa
Ianis Stoica1-1 -
80'1-1Constantin Toma
Daniel Marius Serbanica -
90'1-1Cristian Barbut
-
90'Alexandru Laurentiu Oroian1-1
-
Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị
-
Hermannstadt4-3-325Catalin Cabuz51Alexandru Laurentiu Oroian5Florin Bejan27Marius Valerica Gaman66Tiberiu Capusa8Alessandro Murgia24Antoni Ivanov77Ronaldo Deaconu7Ianis Stoica16Jovan Markovici96Silviu Balaure98Christ Afalna17Sekou Camara30Florin Flavius Purece77Adnan Aganovic5Ariel Lopez20Ovidiu Perianu15Paolo Medina4Ionut Dinu60Dmytro Pospelov29Daniel Marius Serbanica12Denis Rusu
- Đội hình dự bị
-
29Ionut Ciprian Biceanu9Aurelian Chitu98Kevin Ciubotaru20Ianis Gindila15Tiago Lisboa Silva Goncalves17Drago Petru Iancu97Alexandru Daniel Jipa33Alexandru luca31Vlad Mutiu10Cristian Daniel Negut22Ionut Pop4Ionut StoicaCristian Barbut 23Ionut Coada 8Andrei Dorobantu 2Jordan Gele 11Filip Ilie 9Stefan Krell 1Gabriel Lazar 14Mihaita Lemnaru 22Stefan Pacionel 27Constantin Toma 10Laurentiu Vlasceanu 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê
-
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài14
-
-
14Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
442Số đường chuyền414
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
5Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn7
-
-
10Thử thách9
-
-
112Pha tấn công102
-
-
76Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs