Kết quả Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova, 01h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2

  • Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Anzor Mekvabishvili
  • 46'
    Razvan Philippe Onea  
    Cristian Manea  
    0-1
  • 53'
    Kader Keita
    0-1
  • 54'
    Catalin Vulturar
    0-1
  • 55'
    Gjoko Zajkov(OW)
    1-1
  • 60'
    Mattias Kait  
    Kader Keita  
    1-1
  • 60'
    Borisav Burmaz  
    Elvir Koljic  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Basilio Ndong
     Vasile Mogos
  • 77'
    1-1
     Jovo Lukic
     Alisson Pelegrini Safira
  • 77'
    Mattias Kait
    1-1
  • 78'
    Claudiu Micovschi  
    Christopher Braun  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Takuto Oshima
     Anzor Mekvabishvili
  • 81'
    1-1
     Mihai Capatina
     Lyes Houri
  • 86'
    Rares Pop  
    Claudiu Petrila  
    1-1
  • 86'
    1-1
    Takuto Oshima
  • 90'
    1-1
    Alexandru Mitrita
  • 90'
    1-2
    goal Alexandru Mitrita (Assist:Basilio Ndong)
  • Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti4-3-3
    16
    Mihai Aioani
    47
    Christopher Braun
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    13
    Denis Ciobotariu
    23
    Cristian Manea
    18
    Kader Keita
    17
    Tobias Christensen
    15
    Catalin Vulturar
    10
    Claudiu Petrila
    95
    Elvir Koljic
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    10
    Stefan Baiaram
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    28
    Alexandru Mitrita
    5
    Anzor Mekvabishvili
    6
    Vladimir Screciu
    14
    Lyes Houri
    19
    Vasile Mogos
    26
    Gjoko Zajkov
    15
    Juraj Badelj
    11
    Nicusor Bancu
    21
    Laurentiu Popescu
    CS Universitatea Craiova4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30David Ankeye
    31Adrian Briciu
    11Borisav Burmaz
    28Luka Gojkovic)
    8Constantin Grameni
    14Jakub Hromada
    21Cristian Ignat
    4Mattias Kait
    7Claudiu Micovschi
    19Razvan Philippe Onea
    55Rares Pop
    1Franz Stolz
    Stefan Banau 31
    David Barbu 27
    Mihai Capatina 23
    Iago Lopez Carracedo 22
    Jovo Lukic 24
    Silviu Lung 33
    Denil Maldonado 3
    Juan Carlos Morales 17
    Basilio Ndong 12
    Takuto Oshima 8
    Marcus Pacurar 41
    Relu Stoian 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    CS Universitatea Craiova
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs