Kết quả Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova, 01h00 ngày 30/03
Kết quả Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
1.11O 2.25
0.76U 2.25
0.911
2.40X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2
-
Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
18'0-1
Anzor Mekvabishvili
-
46'Razvan Philippe Onea
Cristian Manea0-1 -
53'Kader Keita0-1
-
54'Catalin Vulturar0-1
-
55'Gjoko Zajkov(OW)1-1
-
60'Mattias Kait
Kader Keita1-1 -
60'Borisav Burmaz
Elvir Koljic1-1 -
73'1-1Basilio Ndong
Vasile Mogos -
77'1-1Jovo Lukic
Alisson Pelegrini Safira -
77'Mattias Kait1-1
-
78'Claudiu Micovschi
Christopher Braun1-1 -
78'1-1Takuto Oshima
Anzor Mekvabishvili -
81'1-1Mihai Capatina
Lyes Houri -
86'Rares Pop
Claudiu Petrila1-1 -
86'1-1Takuto Oshima
-
90'1-1Alexandru Mitrita
-
90'1-2
Alexandru Mitrita (Assist:Basilio Ndong)
-
Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị
-
Rapid Bucuresti4-3-316Mihai Aioani47Christopher Braun5Alexandru Stefan Pascanu13Denis Ciobotariu23Cristian Manea18Kader Keita17Tobias Christensen15Catalin Vulturar10Claudiu Petrila95Elvir Koljic29Mihai Alexandru Dobre10Stefan Baiaram9Alisson Pelegrini Safira28Alexandru Mitrita5Anzor Mekvabishvili6Vladimir Screciu14Lyes Houri19Vasile Mogos26Gjoko Zajkov15Juraj Badelj11Nicusor Bancu21Laurentiu Popescu
- Đội hình dự bị
-
30David Ankeye31Adrian Briciu11Borisav Burmaz28Luka Gojkovic)8Constantin Grameni14Jakub Hromada21Cristian Ignat4Mattias Kait7Claudiu Micovschi19Razvan Philippe Onea55Rares Pop1Franz StolzStefan Banau 31David Barbu 27Mihai Capatina 23Iago Lopez Carracedo 22Jovo Lukic 24Silviu Lung 33Denil Maldonado 3Juan Carlos Morales 17Basilio Ndong 12Takuto Oshima 8Marcus Pacurar 41Relu Stoian 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Iosif
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
387Số đường chuyền447
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
6Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn6
-
-
2Woodwork1
-
-
11Thử thách6
-
-
99Pha tấn công85
-
-
61Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs