Kết quả Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti, 01h30 ngày 03/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8

  • Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 51'
    Ovidiu Popescu
    0-0
  • 61'
    Gabriel Simion  
    Ovidiu Popescu  
    0-0
  • 62'
    Ovidiu Alexandru Bic goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Adrian Caragea
     Andrei Bani
  • 63'
    1-0
     Alberto Soro
     Antonio Bordusanu
  • 65'
    Vadim Rata
    1-0
  • 74'
    1-0
     Iulius Andrei Marginean
     Georgi Milanov
  • 79'
    1-0
    Josue Homawoo
  • 80'
    Dorin Codrea  
    Mamadou Khady Thiam  
    1-0
  • 81'
    1-0
    Alberto Soro
  • 85'
    Gabriel Simion
    1-0
  • 86'
    1-0
     Nichita Patriche
     Cristian Costin
  • 89'
    Franck Tchassem  
    Dan Nistor  
    1-0
  • 89'
    Dorinel Oancea  
    Vadim Rata  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Astrit Seljmani
  • Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Universitaea Cluj4-2-3-1
    30
    Edvinas Gertmonas
    27
    Alexandru Chipciu
    6
    Iulian Cristea
    5
    Lucas Masoero
    24
    Radu Boboc
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    23
    Ovidiu Popescu
    93
    Mamadou Khady Thiam
    10
    Dan Nistor
    22
    Vadim Rata
    77
    Vladislav Blanuta
    20
    Antonio Bordusanu
    9
    Astrit Seljmani
    22
    Andrei Bani
    17
    Georgi Milanov
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    98
    Cristian Costin
    4
    Kennedy Boateng
    28
    Josue Homawoo
    3
    Raul Oprut
    1
    Adnan Golubovic
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Alexandru Bota
    8Dorin Codrea
    33Andrei Gorcea
    17Daniel Lasure
    3Bogdan Alexandru Mitrea
    12Denis Moldovan
    26Dorinel Oancea
    99Hildeberto Jose Morgado Pereira
    7Robert Silaghi
    98Gabriel Simion
    13Franck Tchassem
    16Jasper van der Werff
    Ionut Amzar 31
    Adrian Caragea 24
    Alexandru Irimia 29
    Cristian Licsandru 6
    Iulius Andrei Marginean 90
    Razvan Pascalau 5
    Nichita Patriche 23
    Alexandru Rosca 73
    Raul Rotund 30
    Alberto Soro 18
    Alexandru Stoian 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
    Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Universitaea Cluj
    Dinamo Bucuresti
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 21 10 7 4 32 21 11 37 B T T T H T
2 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
3 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
4 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
5 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 UTA Arad 21 6 7 8 22 24 -2 25 B B T B H T
11 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
12 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
13 CSM Politehnica Iasi 21 6 4 11 20 32 -12 22 B H B H B B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 21 4 6 11 17 29 -12 18 T H H B B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs