Kết quả UTA Arad vs Farul Constanta, 02h00 ngày 27/08
Kết quả UTA Arad vs Farul Constanta
Đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202402:00
-
UTA Arad 31Farul Constanta 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.01O 2.25
0.74U 2.25
0.941
3.10X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.17-0
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 7
-
UTA Arad vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
22'Benjamin Van Durmen (Assist:Ravy Tsouka Dozi)1-0
-
35'1-0Victor Dican
Dragos Ionut Nedelcu -
60'Jordan Attah Kadiri
Imoh Ezekiel1-0 -
61'Lamine Ghezali
Valentin Ionut Costache1-0 -
61'Cristian Petrisor Mihai
Denis Hrezdac1-0 -
62'1-0Mihai Alexandru Balasa
-
65'1-0Denis Alibec
Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho -
66'Eric Johana Omondi1-0
-
75'1-0Victor Dican
-
79'1-0Iustin Doicaru
Ionut Vina -
79'1-0Dan Sirbu
Gustavo Marins -
79'Joao Pedro Almeida Machado
Andrej Fabry1-0 -
79'1-0Alexandru Constantin Stoian
Narek Grigoryan -
81'1-0Constantin Grameni
-
84'Kouya Mabea
Razvan Trif1-0 -
90'Ibrahima Conte1-0
-
90'1-1Victor Dican (Assist:Denis Alibec)
-
90'Kouya Mabea1-1
-
UTA Arad vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị
-
UTA Arad4-4-21Robert Popa29Razvan Trif6Florent Poulolo15Ibrahima Conte25Ravy Tsouka Dozi10Andrej Fabry30Benjamin Van Durmen97Denis Hrezdac19Valentin Ionut Costache24Eric Johana Omondi11Imoh Ezekiel10Gabriel Iancu9Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho30Narek Grigoryan8Ionut Vina14Dragos Ionut Nedelcu24Constantin Grameni3Mihai Popescu44Mihai Alexandru Balasa4Gustavo Marins11Cristian Ganea1Alexandru Buzbuchi
- Đội hình dự bị
-
4Alexandru Constantin Benga18Ioan Borcea77George Alexandru Cimpanu27Raoul Cristea7Andrei Dumiter14Lamine Ghezali9Jordan Attah Kadiri3Kouya Mabea21Cristian Petrisor Mihai8Joao Pedro Almeida Machado33Mario Dan Popescu31Cornel Emilian RapaDenis Alibec 7Gabriel Buta 16Gabriel Danuleasa 15Victor Dican 6Iustin Doicaru 99Razvan Ducan 68Nicolas Popescu 80Eduard Radaslavescu 20Dan Sirbu 22Alexandru Constantin Stoian 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Balint
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
UTA AradFarul Constanta
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
17Sút Phạt11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
295Số đường chuyền443
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
5Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn8
-
-
1Woodwork2
-
-
5Thử thách7
-
-
78Pha tấn công76
-
-
66Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs