Kết quả UTA Arad vs Farul Constanta, 02h00 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 7

  • UTA Arad vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 22'
    Benjamin Van Durmen (Assist:Ravy Tsouka Dozi) goal 
    1-0
  • 35'
    1-0
     Victor Dican
     Dragos Ionut Nedelcu
  • 60'
    Jordan Attah Kadiri  
    Imoh Ezekiel  
    1-0
  • 61'
    Lamine Ghezali  
    Valentin Ionut Costache  
    1-0
  • 61'
    Cristian Petrisor Mihai  
    Denis Hrezdac  
    1-0
  • 62'
    1-0
    Mihai Alexandru Balasa
  • 65'
    1-0
     Denis Alibec
     Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
  • 66'
    Eric Johana Omondi
    1-0
  • 75'
    1-0
    Victor Dican
  • 79'
    1-0
     Iustin Doicaru
     Ionut Vina
  • 79'
    1-0
     Dan Sirbu
     Gustavo Marins
  • 79'
    Joao Pedro Almeida Machado  
    Andrej Fabry  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Alexandru Constantin Stoian
     Narek Grigoryan
  • 81'
    1-0
    Constantin Grameni
  • 84'
    Kouya Mabea  
    Razvan Trif  
    1-0
  • 90'
    Ibrahima Conte
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Victor Dican (Assist:Denis Alibec)
  • 90'
    Kouya Mabea
    1-1
  • UTA Arad vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-4-2
    1
    Robert Popa
    29
    Razvan Trif
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    10
    Andrej Fabry
    30
    Benjamin Van Durmen
    97
    Denis Hrezdac
    19
    Valentin Ionut Costache
    24
    Eric Johana Omondi
    11
    Imoh Ezekiel
    10
    Gabriel Iancu
    9
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    30
    Narek Grigoryan
    8
    Ionut Vina
    14
    Dragos Ionut Nedelcu
    24
    Constantin Grameni
    3
    Mihai Popescu
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    4
    Gustavo Marins
    11
    Cristian Ganea
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Alexandru Constantin Benga
    18Ioan Borcea
    77George Alexandru Cimpanu
    27Raoul Cristea
    7Andrei Dumiter
    14Lamine Ghezali
    9Jordan Attah Kadiri
    3Kouya Mabea
    21Cristian Petrisor Mihai
    8Joao Pedro Almeida Machado
    33Mario Dan Popescu
    31Cornel Emilian Rapa
    Denis Alibec 7
    Gabriel Buta 16
    Gabriel Danuleasa 15
    Victor Dican 6
    Iustin Doicaru 99
    Razvan Ducan 68
    Nicolas Popescu 80
    Eduard Radaslavescu 20
    Dan Sirbu 22
    Alexandru Constantin Stoian 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    Farul Constanta
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 295
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 21 10 7 4 32 21 11 37 B T T T H T
2 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
3 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
4 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
5 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 UTA Arad 21 6 7 8 22 24 -2 25 B B T B H T
11 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
12 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
13 CSM Politehnica Iasi 21 6 4 11 20 32 -12 22 B H B H B B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 21 4 6 11 17 29 -12 18 T H H B B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs