Kết quả UTA Arad vs Universitaea Cluj, 22h59 ngày 29/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3

  • UTA Arad vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính

  • 46'
    George Alexandru Cimpanu  
    Valentin Ionut Costache  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Dorin Codrea
     Vadim Rata
  • 62'
    0-0
     Gabriel Simion
     Ovidiu Popescu
  • 62'
    0-0
     Mamadou Khady Thiam
     Franck Tchassem
  • 69'
    Joao Pedro Almeida Machado  
    Imoh Ezekiel  
    0-0
  • 69'
    Andrei Alexandru David  
    Andrej Fabry  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Dorinel Oancea
     Dan Nistor
  • 75'
    0-0
    Alexandru Chipciu
  • 80'
    0-0
     Mario Sfait
     Vladislav Blanuta
  • 80'
    Loai Halaf  
    Cristian Petrisor Mihai  
    0-0
  • 84'
    0-0
    Lucas Masoero
  • UTA Arad vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    13
    Dejan Iliev
    29
    Razvan Trif
    4
    Alexandru Constantin Benga
    15
    Ibrahima Conte
    31
    Cornel Emilian Rapa
    30
    Benjamin Van Durmen
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    19
    Valentin Ionut Costache
    24
    Eric Johana Omondi
    11
    Imoh Ezekiel
    10
    Andrej Fabry
    77
    Vladislav Blanuta
    22
    Vadim Rata
    10
    Dan Nistor
    13
    Franck Tchassem
    23
    Ovidiu Popescu
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    24
    Radu Boboc
    5
    Lucas Masoero
    6
    Iulian Cristea
    27
    Alexandru Chipciu
    30
    Edvinas Gertmonas
    Universitaea Cluj4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77George Alexandru Cimpanu
    2Diogo Miguel Costa Rodrigues
    27Raoul Cristea
    20Andrei Alexandru David
    99Ahmet Ekmekci
    17Loai Halaf
    26Darius Iurasciuc
    8Joao Pedro Almeida Machado
    1Robert Popa
    98Raul Stanciu
    Alexandru Bota 20
    Dorin Codrea 8
    Andrei Gorcea 33
    Bogdan Alexandru Mitrea 3
    Matei Moraru 19
    Dorinel Oancea 26
    Mario Sfait 21
    Robert Silaghi 7
    Gabriel Simion 98
    Andrei Stefan 18
    Mamadou Khady Thiam 93
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
    Eugen Neagoe
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    Universitaea Cluj
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    546
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 21 10 7 4 32 21 11 37 B T T T H T
2 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
3 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
4 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
5 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 UTA Arad 21 6 7 8 22 24 -2 25 B B T B H T
11 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
12 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
13 CSM Politehnica Iasi 21 6 4 11 20 32 -12 22 B H B H B B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 21 4 6 11 17 29 -12 18 T H H B B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs