Đối đầu Murata vs Tre Penne, 21h00 ngày 15/12
Kết quả Murata vs Tre Penne
Đối đầu Murata vs Tre Penne
Phong độ Murata gần đây
Phong độ Tre Penne gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Murata vs Tre Penne
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Murata vs Tre Penne trước đây
-
19/05/2024Murata1 - 1Tre Penne1 - 0D
-
22/02/2024Murata0 - 2Tre Penne0 - 0L
-
29/10/2023Tre Penne3 - 0Murata2 - 0L
-
19/02/2023Tre Penne2 - 0Murata0 - 0L
-
08/10/2022Murata1 - 4Tre Penne1 - 4L
-
30/01/2022Murata1 - 1Tre Penne0 - 0D
-
02/10/2021Tre Penne3 - 0Murata3 - 0L
-
21/03/2021Tre Penne2 - 1Murata2 - 1L
-
15/12/2019Tre Penne2 - 1Murata0 - 1L
-
27/10/2019Murata0 - 2Tre Penne0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Murata vs Tre Penne
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs Tre Penne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs Tre Penne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs Tre Penne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Murata (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Murata (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Murata và Tre Penne trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 29 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 11 | 17 | 28 | H H T T T T |
3 | SP Cosmos | 12 | 7 | 3 | 2 | 31 | 10 | 21 | 24 | T H H B T H |
4 | Tre Fiori | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 23 | H T T T T H |
5 | Folgore/Falciano | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 23 | T B T H B T |
6 | Fiorentino | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | T B T T T B |
7 | San Giovanni | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 12 | 12 | 19 | T T B T H H |
8 | Murata | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 13 | 3 | 17 | B B B T B H |
9 | Tre Penne | 12 | 2 | 9 | 1 | 14 | 10 | 4 | 15 | H T H H H B |
10 | SP Domagnano | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 14 | H T H B H T |
11 | SP Libertas | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 24 | -11 | 13 | H B H B B B |
12 | Faetano | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | B T H T B B |
13 | AC Juvenes | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 11 | -5 | 9 | H B B B T T |
14 | S.S Pennarossa | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 32 | -25 | 6 | B B H B H B |
15 | San Marino Academy U22 | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 30 | -20 | 4 | B T B B B B |
16 | Cailungo | 12 | 1 | 1 | 10 | 11 | 36 | -25 | 4 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: