Kết quả Dunfermline Athletic vs Partick Thistle, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Dunfermline Athletic vs Partick Thistle
Đối đầu Dunfermline Athletic vs Partick Thistle
Phong độ Dunfermline Athletic gần đây
Phong độ Partick Thistle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Partick Thistle 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.10-0
0.78O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.40X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.19-0
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dunfermline Athletic vs Partick Thistle
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 12
-
Dunfermline Athletic vs Partick Thistle: Diễn biến chính
-
18'0-0Stuart Bannigan
-
56'Kieran Ngwenya0-0
-
57'0-1Scott Robinson (Assist:Lee Ashcroft)
-
82'Tobi Oluwayemi0-1
-
90'0-1Scott Robinson
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dunfermline Athletic vs Partick Thistle: Số liệu thống kê
-
Dunfermline AthleticPartick Thistle
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua1
-
-
52Pha tấn công29
-
-
74Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation