Kết quả Kelty Hearts vs Montrose, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Kelty Hearts vs Montrose
Đối đầu Kelty Hearts vs Montrose
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Phong độ Montrose gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Kelty Hearts 4 10Montrose 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.95X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.68O 1.25
1.05U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kelty Hearts vs Montrose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 10
-
Kelty Hearts vs Montrose: Diễn biến chính
-
24'Craig Johnston0-0
-
29'0-0Graham Webster
-
39'0-0Terry Masson
-
45'Ross Cunningham0-0
-
68'0-1Matheus Machado (Assist:Andrew Steeves)
-
74'0-2Ben Maciver-Redwood (Assist:Michael Gardyne)
-
79'Thomas O'Ware0-2
-
83'Thomas O'Ware0-2
-
88'0-2Paul Watson
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Kelty Hearts vs Montrose: Số liệu thống kê
-
Kelty HeartsMontrose
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua0
-
-
45Pha tấn công33
-
-
24Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation