Kết quả Cove Rangers vs Stenhousemuir, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Cove Rangers vs Stenhousemuir
Đối đầu Cove Rangers vs Stenhousemuir
Phong độ Cove Rangers gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Cove Rangers 10Stenhousemuir 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.80O 2.25
0.88U 2.25
0.981
2.20X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cove Rangers vs Stenhousemuir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 15
-
Cove Rangers vs Stenhousemuir: Diễn biến chính
-
25'0-1Matthew Aitken
-
31'0-2Scott Tomlinson (Assist:Matty Yates)
-
76'William Gillingham0-2
-
79'0-2Nathaniel Wedderburn
-
90'0-3Corey ODonnell (Assist:Ross Taylor)
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Cove Rangers vs Stenhousemuir: Số liệu thống kê
-
Cove RangersStenhousemuir
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua4
-
-
93Pha tấn công110
-
-
49Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation