Kết quả Dunfermline Athletic vs Airdrie United, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Dunfermline Athletic vs Airdrie United
Đối đầu Dunfermline Athletic vs Airdrie United
Phong độ Dunfermline Athletic gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Airdrie United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.80X
3.402
4.50Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dunfermline Athletic vs Airdrie United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Dunfermline Athletic vs Airdrie United: Diễn biến chính
-
15'Ewan Otoo0-0
-
21'0-0Adam Frizzell
-
61'Lewis McCann (Assist:Kieran Ngwenya)1-0
-
90'1-0Craig Watson
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dunfermline Athletic vs Airdrie United: Số liệu thống kê
-
Dunfermline AthleticAirdrie United
-
4Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Cứu thua4
-
-
76Pha tấn công85
-
-
47Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation