Kết quả Aberdeen vs Celtic FC, 03h00 ngày 05/12
Kết quả Aberdeen vs Celtic FC
Đối đầu Aberdeen vs Celtic FC
Phong độ Aberdeen gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202403:00
-
Aberdeen 30Celtic FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.93-1.25
0.97O 3.25
1.04U 3.25
0.841
6.50X
4.802
1.44Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.98O 1.25
0.89U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aberdeen vs Celtic FC
-
Sân vận động: Pittodrie Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 15
-
Aberdeen vs Celtic FC: Diễn biến chính
-
24'Kevin Nisbet0-0
-
34'0-0Alex Valle Gomez
-
41'Graeme Shinnie0-0
-
45'Sivert Heltne Nilsen0-0
-
46'0-0Greg Taylor
Alex Valle Gomez -
59'Shayden Morris
Luis Henrique Barros Lopes,Duk0-0 -
59'Ester Sokler
Kevin Nisbet0-0 -
66'0-0Luke McCowan
Kyogo Furuhashi -
66'0-0Adam Idah
Paulo Bernardo -
72'Leighton Clarkson
Jamie McGrath0-0 -
72'Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
Topi Keskinen0-0 -
76'0-0James Forrest
Daizen Maeda -
78'0-1Reo Hatate (Assist:Greg Taylor)
-
83'Dante Polvara
James McGarry0-1 -
88'0-1Arne Engels
Reo Hatate
-
Aberdeen vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị
-
Aberdeen4-2-3-131Ross Doohan15James McGarry21Gavin Molloy33Slobodan Rubezic2Nicky Devlin6Sivert Heltne Nilsen4Graeme Shinnie81Topi Keskinen7Jamie McGrath11Luis Henrique Barros Lopes,Duk9Kevin Nisbet10Nicolas Kuhn8Kyogo Furuhashi38Daizen Maeda28Paulo Bernardo42Callum McGregor41Reo Hatate2Alistair Johnston20Cameron Carter-Vickers6Auston Trusty11Alex Valle Gomez1Kasper Schmeichel
- Đội hình dự bị
-
17Vicente Andres Felipe Federico Besuijen19Ester Sokler8Dante Polvara10Leighton Clarkson20Shayden Morris18Ante Palaversa27Angus MacDonald25Tom Ritchie22Jack MilneArne Engels 27Adam Idah 9Greg Taylor 3James Forrest 49Luke McCowan 14Viljami Sinisalo 12Liam Scales 5Anthony Ralston 56Hyun-jun Yang 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Barry RobsonBrendan Rodgers
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Aberdeen vs Celtic FC: Số liệu thống kê
-
AberdeenCeltic FC
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt12
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
21%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)79%
-
-
262Số đường chuyền747
-
-
66%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
6Đánh đầu16
-
-
3Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn12
-
-
22Ném biên25
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
16Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass17
-
-
65Pha tấn công150
-
-
18Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 17 | 15 | 2 | 0 | 48 | 4 | 44 | 47 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 11 | 18 | 35 | H T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 25 | 6 | 34 | H H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 28 | H T H B H T |
5 | Saint Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | T B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | 23 | 31 | -8 | 26 | B B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 31 | -5 | 21 | H T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 35 | -12 | 21 | H B H T H T |
9 | Dundee | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 33 | -6 | 19 | T H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 35 | -18 | 18 | T B B B B T |
11 | Heart of Midlothian | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 29 | -8 | 16 | B H T B T B |
12 | Saint Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | 22 | 36 | -14 | 14 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs