Kết quả Aberdeen vs Hibernian, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Aberdeen 21Hibernian 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.85O 2.75
1.02U 2.75
0.841
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 1
0.81U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aberdeen vs Hibernian
-
Sân vận động: Pittodrie Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 18
-
Aberdeen vs Hibernian: Diễn biến chính
-
14'Topi Keskinen (Assist:Leighton Clarkson)1-0
-
18'1-1Thody Elie Youan (Assist:Martin Boyle)
-
33'1-1Joseph Peter Newell
-
35'1-2Nicky Cadden (Assist:Martin Boyle)
-
49'1-3Martin Boyle (Assist:Nectarios Triantis)
-
52'1-3Lewis Miller
Warren O Hora -
59'Peter Ambrose
Ester Sokler1-3 -
59'Dante Polvara
Leighton Clarkson1-3 -
60'1-3Hyeok Kyu Kwon
Joseph Peter Newell -
77'Ante Palaversa
Graeme Shinnie1-3 -
77'Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Sivert Heltne Nilsen1-3 -
77'Shayden Morris
Nicky Devlin1-3 -
86'Topi Keskinen1-3
-
88'1-3Jordan Obita
Christopher Cadden -
90'Jack MacKenzie1-3
-
90'1-3Martin Boyle
-
Aberdeen vs Hibernian: Đội hình chính và dự bị
-
Aberdeen4-2-3-131Ross Doohan3Jack MacKenzie21Gavin Molloy33Slobodan Rubezic2Nicky Devlin4Graeme Shinnie6Sivert Heltne Nilsen81Topi Keskinen10Leighton Clarkson7Jamie McGrath19Ester Sokler10Martin Boyle7Thody Elie Youan32Josh Campbell12Christopher Cadden26Nectarios Triantis11Joseph Peter Newell19Nicky Cadden5Warren O Hora33Rocky Bushiri Kiranga15Jack Iredale13Jordan Clifford Smith
- Đội hình dự bị
-
18Ante Palaversa32Peter Ambrose8Dante Polvara20Shayden Morris11Luis Henrique Barros Lopes,Duk15James McGarry27Angus MacDonald25Tom Ritchie9Kevin NisbetLewis Miller 2Jordan Obita 21Hyeok Kyu Kwon 18Junior Hoilett 23Nathan Moriah Welsh 22Dwight Gayle 34Luke Amos 14Josef Bursik 1Dylan Levitt 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Barry RobsonLee Johnson
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Aberdeen vs Hibernian: Số liệu thống kê
-
AberdeenHibernian
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
438Số đường chuyền237
-
-
74%Chuyền chính xác58%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu30
-
-
19Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn6
-
-
44Ném biên30
-
-
1Woodwork0
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
26Long pass18
-
-
81Pha tấn công88
-
-
59Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 17 | 15 | 2 | 0 | 48 | 4 | 44 | 47 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 11 | 18 | 35 | H T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 25 | 6 | 34 | H H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 28 | H T H B H T |
5 | Saint Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | T B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | 23 | 31 | -8 | 26 | B B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 31 | -5 | 21 | H T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 35 | -12 | 21 | H B H T H T |
9 | Dundee | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 33 | -6 | 19 | T H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 35 | -18 | 18 | T B B B B T |
11 | Heart of Midlothian | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 29 | -8 | 16 | B H T B T B |
12 | Saint Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | 22 | 36 | -14 | 14 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs