Kết quả Airdrie United vs Inverness, 22h00 ngày 02/01
Kết quả Airdrie United vs Inverness
Nhận định dự đoán Airdrieonians vs Inverness C.T., lúc 22h00 ngày 2/1/2024
Đối đầu Airdrie United vs Inverness
Phong độ Airdrie United gần đây
Phong độ Inverness gần đây
-
Thứ ba, Ngày 02/01/202422:00
-
Inverness 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.25
0.80U 2.25
1.051
2.10X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Airdrie United vs Inverness
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2023-2024 » vòng 19
-
Airdrie United vs Inverness: Diễn biến chính
-
61'Nikolay Todorov (Assist:Charlie Telfer)1-0
-
72'1-0Charlie Gilmour
-
84'Callum Fordyce (Assist:Charlie Telfer)2-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Airdrie United vs Inverness: Số liệu thống kê
-
Airdrie UnitedInverness
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
0Cứu thua3
-
-
114Pha tấn công86
-
-
64Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Scotland 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundee United | 36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 23 | 50 | 75 | T T T T H T |
2 | Raith Rovers | 36 | 20 | 9 | 7 | 58 | 42 | 16 | 69 | T B H T H T |
3 | Partick Thistle | 36 | 14 | 13 | 9 | 63 | 54 | 9 | 55 | T H H T H B |
4 | Airdrie United | 36 | 15 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 52 | T T T B H B |
5 | Greenock Morton | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 46 | -3 | 45 | B H B T H B |
6 | Dunfermline Athletic | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 48 | -5 | 45 | T H B H H H |
7 | Ayr United | 36 | 12 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 44 | B H T B H H |
8 | Queen's Park | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 56 | -6 | 43 | B B B H T T |
9 | Inverness | 36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T T B H T |
10 | Arbroath | 36 | 6 | 5 | 25 | 35 | 89 | -54 | 23 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation