Kết quả Dundee United vs Arbroath, 22h00 ngày 09/03
Kết quả Dundee United vs Arbroath
Đối đầu Dundee United vs Arbroath
Phong độ Dundee United gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202422:00
-
Dundee United 14Arbroath 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.85+2.25
1.00O 3.25
0.78U 3.25
1.101
1.07X
9.002
19.00Hiệp 1-1
0.85+1
0.95O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dundee United vs Arbroath
-
Sân vận động: Tannadice Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Scotland 2023-2024 » vòng 28
-
Dundee United vs Arbroath: Diễn biến chính
-
7'Kai Fotheringham1-0
-
14'Tony Watt (Assist:Glenn Middleton)2-0
-
43'2-0Thomas O’Brien
-
55'2-0Michael McKenna
-
59'Tony Watt (Assist:Alex Greive)3-0
-
62'Alex Greive4-0
-
82'4-0Robinson
-
82'Scott McMann4-0
-
84'4-0Robinson
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dundee United vs Arbroath: Số liệu thống kê
-
Dundee UnitedArbroath
-
10Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua5
-
-
84Pha tấn công50
-
-
75Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Scotland 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundee United | 36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 23 | 50 | 75 | T T T T H T |
2 | Raith Rovers | 36 | 20 | 9 | 7 | 58 | 42 | 16 | 69 | T B H T H T |
3 | Partick Thistle | 36 | 14 | 13 | 9 | 63 | 54 | 9 | 55 | T H H T H B |
4 | Airdrie United | 36 | 15 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 52 | T T T B H B |
5 | Greenock Morton | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 46 | -3 | 45 | B H B T H B |
6 | Dunfermline Athletic | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 48 | -5 | 45 | T H B H H H |
7 | Ayr United | 36 | 12 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 44 | B H T B H H |
8 | Queen's Park | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 56 | -6 | 43 | B B B H T T |
9 | Inverness | 36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T T B H T |
10 | Arbroath | 36 | 6 | 5 | 25 | 35 | 89 | -54 | 23 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation