Kết quả Dunfermline Athletic vs Raith Rovers, 22h00 ngày 02/01
Kết quả Dunfermline Athletic vs Raith Rovers
Nhận định dự đoán Dunfermline vs Raith Rovers, lúc 22h00 ngày 2/1/2024
Đối đầu Dunfermline Athletic vs Raith Rovers
Phong độ Dunfermline Athletic gần đây
Phong độ Raith Rovers gần đây
-
Thứ ba, Ngày 02/01/202422:00
-
Raith Rovers 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.03O 2.5
0.95U 2.5
0.901
2.75X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dunfermline Athletic vs Raith Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Scotland 2023-2024 » vòng 19
-
Dunfermline Athletic vs Raith Rovers: Diễn biến chính
-
11'0-1Daniel O.Reilly
-
14'Aaron Comrie0-1
-
17'0-1Shaun Byrne
-
38'Ben Summers (Assist:Joshua Edwards)1-1
-
51'1-2Daniel O.Reilly (Assist:Josh Mullin)
-
74'Rhys Breen1-2
-
90'Joeseph Chalmers1-2
-
90'Ewan Otoo1-2
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dunfermline Athletic vs Raith Rovers: Số liệu thống kê
-
Dunfermline AthleticRaith Rovers
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
3Cứu thua4
-
-
116Pha tấn công99
-
-
59Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Scotland 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundee United | 36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 23 | 50 | 75 | T T T T H T |
2 | Raith Rovers | 36 | 20 | 9 | 7 | 58 | 42 | 16 | 69 | T B H T H T |
3 | Partick Thistle | 36 | 14 | 13 | 9 | 63 | 54 | 9 | 55 | T H H T H B |
4 | Airdrie United | 36 | 15 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 52 | T T T B H B |
5 | Greenock Morton | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 46 | -3 | 45 | B H B T H B |
6 | Dunfermline Athletic | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 48 | -5 | 45 | T H B H H H |
7 | Ayr United | 36 | 12 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 44 | B H T B H H |
8 | Queen's Park | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 56 | -6 | 43 | B B B H T T |
9 | Inverness | 36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T T B H T |
10 | Arbroath | 36 | 6 | 5 | 25 | 35 | 89 | -54 | 23 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation