Kết quả Greenock Morton vs Ayr United, 22h00 ngày 02/01
Kết quả Greenock Morton vs Ayr United
Nhận định dự đoán Greenock Morton vs Ayr United, lúc 22h00 ngày 2/1/2024
Đối đầu Greenock Morton vs Ayr United
Phong độ Greenock Morton gần đây
Phong độ Ayr United gần đây
-
Thứ ba, Ngày 02/01/202422:00
-
Greenock Morton 23Ayr United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
1.05O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.25X
3.252
2.75Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greenock Morton vs Ayr United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2023-2024 » vòng 19
-
Greenock Morton vs Ayr United: Diễn biến chính
-
30'Grant Gillespie0-0
-
35'Robbie Muirhead (Assist:Cameron Blues)1-0
-
49'Lewis Strapp1-0
-
57'Robbie Muirhead (Assist:Lewis Strapp)2-0
-
59'Robbie Muirhead (Assist:Kirk Broadfoot)3-0
-
90'3-0Francis Amartey
-
90'3-0Roy Syla
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Greenock Morton vs Ayr United: Số liệu thống kê
-
Greenock MortonAyr United
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
0Cứu thua3
-
-
54Pha tấn công47
-
-
53Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Scotland 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundee United | 36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 23 | 50 | 75 | T T T T H T |
2 | Raith Rovers | 36 | 20 | 9 | 7 | 58 | 42 | 16 | 69 | T B H T H T |
3 | Partick Thistle | 36 | 14 | 13 | 9 | 63 | 54 | 9 | 55 | T H H T H B |
4 | Airdrie United | 36 | 15 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 52 | T T T B H B |
5 | Greenock Morton | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 46 | -3 | 45 | B H B T H B |
6 | Dunfermline Athletic | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 48 | -5 | 45 | T H B H H H |
7 | Ayr United | 36 | 12 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 44 | B H T B H H |
8 | Queen's Park | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 56 | -6 | 43 | B B B H T T |
9 | Inverness | 36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T T B H T |
10 | Arbroath | 36 | 6 | 5 | 25 | 35 | 89 | -54 | 23 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation