Kết quả Partick Thistle vs Airdrie United, 01h45 ngày 11/05
Kết quả Partick Thistle vs Airdrie United
Nhận định Partick Thistle vs Airdrieonians, 1h45 ngày 11/5
Đối đầu Partick Thistle vs Airdrie United
Phong độ Partick Thistle gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202401:45
-
Partick Thistle 22Airdrie United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.75
0.94U 2.75
0.941
2.20X
3.602
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partick Thistle vs Airdrie United
-
Sân vận động: Firhill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2023-2024 » vòng
-
Partick Thistle vs Airdrie United: Diễn biến chính
-
18'Brian Graham (Assist:Aidan Fitzpatrick)1-0
-
44'1-0Charlie Telfer
-
47'Brian Graham (Assist:Scott Robinson)2-0
-
55'2-1Arron Lyall
-
61'Brian Graham2-1
-
83'Aaron Muirhead2-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Partick Thistle vs Airdrie United: Số liệu thống kê
-
Partick ThistleAirdrie United
-
0Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
73Pha tấn công104
-
-
29Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Scotland 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundee United | 36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 23 | 50 | 75 | T T T T H T |
2 | Raith Rovers | 36 | 20 | 9 | 7 | 58 | 42 | 16 | 69 | T B H T H T |
3 | Partick Thistle | 36 | 14 | 13 | 9 | 63 | 54 | 9 | 55 | T H H T H B |
4 | Airdrie United | 36 | 15 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 52 | T T T B H B |
5 | Greenock Morton | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 46 | -3 | 45 | B H B T H B |
6 | Dunfermline Athletic | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 48 | -5 | 45 | T H B H H H |
7 | Ayr United | 36 | 12 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 44 | B H T B H H |
8 | Queen's Park | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 56 | -6 | 43 | B B B H T T |
9 | Inverness | 36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T T B H T |
10 | Arbroath | 36 | 6 | 5 | 25 | 35 | 89 | -54 | 23 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation